Kết quả KFR Aegir vs KF Gardabaer, 21h00 ngày 20/07
Kết quả KFR Aegir vs KF Gardabaer
Đối đầu KFR Aegir vs KF Gardabaer
Phong độ KFR Aegir gần đây
Phong độ KF Gardabaer gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.95O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.44X
4.502
5.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KFR Aegir vs KF Gardabaer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Iceland 2025 » vòng 13
-
KFR Aegir vs KF Gardabaer: Diễn biến chính
-
3'0-1
Jon Arnar Barddal
-
12'Dimitrije Cokic1-1
-
21'Atli Rafn Gudbjartsson2-1
-
26'Bilal Noradin Kamal3-1
-
48'3-1
-
59'3-2Stefan Dabetic(OW)
-
61'Dimitrije Cokic4-2
-
78'Bjarki Joninuson5-2
-
81'5-2
-
82'Stefan Dabetic6-2
-
85'6-2
-
86'6-3
Jon Arnar Barddal
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
KFR Aegir vs KF Gardabaer: Số liệu thống kê
-
KFR AegirKF Gardabaer
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
28Tổng cú sút12
-
-
13Sút trúng cầu môn6
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị3
-
-
89Pha tấn công73
-
-
55Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 15 | 10 | 2 | 3 | 44 | 24 | 20 | 32 | T T B T B T |
2 | Dalvik Reynir | 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 14 | 12 | 26 | B T T H T B |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 26 | T H B T B T |
4 | Throttur Vogum | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 18 | 4 | 26 | H H B B T B |
5 | Haukar Hafnarfjordur | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 24 | B T T H B B |
6 | Kormakur | 15 | 8 | 0 | 7 | 24 | 27 | -3 | 24 | B B T T T T |
7 | Vikingur Olafsvik | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 22 | T B T T T B |
8 | Fjardabyggd Leiknir | 15 | 6 | 2 | 7 | 37 | 35 | 2 | 20 | T T T B B T |
9 | KF Gardabaer | 15 | 6 | 1 | 8 | 27 | 35 | -8 | 19 | T B B B T T |
10 | Kari Akranes | 15 | 5 | 0 | 10 | 19 | 36 | -17 | 15 | B B B T T B |
11 | HotturHuginn | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 35 | -15 | 13 | H T T B B H |
12 | UMF Vidir | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 9 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland