Kết quả Stjarnan Gardabaer vs Valur Reykjavik, 02h15 ngày 15/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Iceland 2025 » vòng 11

  • Stjarnan Gardabaer vs Valur Reykjavik: Diễn biến chính

  • 17'
    Johann Arni Gunnarsson (Assist:Gudmundur Nokkvason) goal 
    1-0
  • 26'
    1-1
    goal Patrick Pedersen (Assist:Orri Hrafn Kjartansson)
  • 33'
    Emil Atlason
    1-1
  • 43'
    1-1
    Markus Nakkim
  • 46'
    Thorri Thorisson  
    Kjartan Mar Kjartansson  
    1-1
  • 62'
    Emil Atlason (Assist:Johann Arni Gunnarsson) goal 
    2-1
  • 68'
    Gudmundur Nokkvason (Assist:Thorri Thorisson) goal 
    3-1
  • 70'
    3-1
     Sigurdur Egill Larusson
     Lukas Logi Heimisson
  • 70'
    3-1
     Adam Palsson
     Tryggvi Hrafn Haraldsson
  • 70'
    3-1
     Albin Skoglund
     Orri Hrafn Kjartansson
  • 77'
    3-2
    goal Patrick Pedersen
  • 78'
    3-2
    Bjarni Mark Antonsson
  • 79'
    Haukur Orn Brink  
    Johann Arni Gunnarsson  
    3-2
  • 81'
    Thorri Thorisson
    3-2
  • 87'
    Adolf Dadi Birgisson  
    Orvar Eggertsson  
    3-2
  • 89'
    3-2
     Tomas Bent Magnusson
     Jonatan Ingi Jonsson
  • 90'
    Andri Runar Bjarnason  
    Emil Atlason  
    3-2
  • 90'
    Adolf Dadi Birgisson
    3-2
  • 90'
    3-2
    Kristinn Freyr Sigurdsson
  • Stjarnan Gardabaer vs Valur Reykjavik: Đội hình chính và dự bị

  • Stjarnan Gardabaer4-3-3
    12
    Arni Snær Olafsson
    32
    Orvar Logi Orvarsson
    6
    Sindri Thor Ingimarsson
    10
    Samuel Kari Fridjonsson
    5
    Gudmundur Kristjansson
    18
    Gudmundur Nokkvason
    30
    Kjartan Mar Kjartansson
    8
    Johann Arni Gunnarsson
    23
    Benedikt Waren
    22
    Emil Atlason
    7
    Orvar Eggertsson
    8
    Jonatan Ingi Jonsson
    9
    Patrick Pedersen
    12
    Tryggvi Hrafn Haraldsson
    19
    Orri Hrafn Kjartansson
    10
    Kristinn Freyr Sigurdsson
    17
    Lukas Logi Heimisson
    20
    Orri Sigurdur Omarsson
    15
    Holmar Orn Eyjolffson
    4
    Markus Nakkim
    6
    Bjarni Mark Antonsson
    18
    Frederik Schram
    Valur Reykjavik4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Adolf Dadi Birgisson
    1Aron Dagur Birnuson
    99Andri Runar Bjarnason
    37Haukur Orn Brink
    41Alexander Mani Gudjonsson
    28Baldur Logi Gudlaugsson
    49Aron Heimisson
    24Sigurdur Jonsson
    4Thorri Thorisson
    Stefan Thor agustsson 25
    Andi Hoti 33
    Kristjan Kristjansson 13
    Sigurdur Egill Larusson 11
    Tomas Bent Magnusson 2
    Adam Palsson 23
    Jakob Palsson 21
    Albin Skoglund 14
    Stefan Stefansson 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Agust Thor Gylfason
    Arnar Gretarsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Stjarnan Gardabaer vs Valur Reykjavik: Số liệu thống kê

  • Stjarnan Gardabaer
    Valur Reykjavik
  • 13
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 370
    Số đường chuyền
    436
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 34
    Long pass
    20
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valur Reykjavik 16 10 3 3 42 21 21 33 B T T T T T
2 Vikingur Reykjavik 16 9 4 3 29 18 11 31 T T T H B H
3 Breidablik 16 9 4 3 28 21 7 31 T H T H T H
4 Fram Reykjavik 16 7 3 6 25 21 4 24 T H T T H H
5 Stjarnan Gardabaer 16 7 3 6 29 27 2 24 T T B H B T
6 Vestri 16 7 1 8 15 14 1 22 T B B B B T
7 Afturelding 16 5 4 7 19 24 -5 19 T T B H H B
8 Hafnarfjordur 16 5 3 8 26 23 3 18 B T B H T B
9 IBV Vestmannaeyjar 16 5 3 8 14 23 -9 18 B B B H T B
10 KA Akureyri 16 5 3 8 16 31 -15 18 B B B T B T
11 KR Reykjavik 16 4 5 7 36 38 -2 17 B B T B B H
12 Akranes 16 5 0 11 16 34 -18 15 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs