Stjarnan Gardabaer: tin tức, thông tin website facebook
CLB Stjarnan Gardabaer: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stjarnan Gardabaer |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Samsung Vollurinn Garoabaer Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Agust Thor Gylfason |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.umfstjarnan.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stjarnan Gardabaer mới nhất
-
02/06 00:00KA AkureyriStjarnan Gardabaer 10 - 1Vòng 10
-
30/05 02:15Stjarnan GardabaerKR Reykjavik3 - 1Vòng 9
-
25/05 02:15VestriStjarnan Gardabaer0 - 1Vòng 8
-
20/05 02:15Stjarnan GardabaerVikingur Reykjavik0 - 1Vòng 7
-
11/05 02:15Stjarnan GardabaerFram Reykjavik1 - 0Vòng 6
-
06/05 02:15AftureldingStjarnan Gardabaer1 - 0Vòng 5
-
29/04 00:45Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar1 - 2Vòng 4
-
24/04 02:15BreidablikStjarnan Gardabaer1 - 0Vòng 3
-
15/05 03:00Kari AkranesStjarnan Gardabaer0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [1-4]
-
18/04 23:001 Stjarnan GardabaerUMF Njardvik 12 - 1
-
90phút [3-3], 120phút [5-3]
Lịch thi đấu Stjarnan Gardabaer sắp tới
-
15/06 02:15Stjarnan GardabaerValur Reykjavik? - ?Vòng 11
-
23/06 02:15AkranesStjarnan Gardabaer? - ?Vòng 12
-
27/06 02:15Stjarnan GardabaerBreidablik? - ?Vòng 13
-
08/07 02:15HafnarfjordurStjarnan Gardabaer? - ?Vòng 14
-
15/07 01:00IBV VestmannaeyjarStjarnan Gardabaer? - ?Vòng 15
-
29/07 02:15Stjarnan GardabaerAfturelding? - ?Vòng 16
-
07/08 02:15Fram ReykjavikStjarnan Gardabaer? - ?Vòng 17
-
11/08 02:15Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer? - ?Vòng 18
-
17/08 21:00Stjarnan GardabaerVestri? - ?Vòng 19
-
19/06 03:00Stjarnan GardabaerKeflavik? - ?
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 20 | T T H T T B |
2 | Breidablik | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 16 | 1 | 19 | H T T B B T |
3 | Valur Reykjavik | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 18 | B T B T T T |
4 | Vestri | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T B T B B |
5 | Stjarnan Gardabaer | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 18 | -1 | 14 | B T H B T H |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B H B T T |
7 | KR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 13 | H T B B B T |
8 | Fram Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 16 | 17 | -1 | 12 | B B T T B B |
9 | KA Akureyri | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 12 | B B H T T H |
10 | Hafnarfjordur | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 11 | T B T T B H |
11 | Afturelding | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B H |
12 | Akranes | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 9 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs