Kết quả Stjarnan Gardabaer vs Breidablik, 02h15 ngày 28/06
Kết quả Stjarnan Gardabaer vs Breidablik
Đối đầu Stjarnan Gardabaer vs Breidablik
Phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây
Phong độ Breidablik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 3.25
0.90U 3.25
0.921
2.62X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 1.25
0.79U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stjarnan Gardabaer vs Breidablik
-
Sân vận động: Samsung Vollurinn Garoabaer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iceland 2025 » vòng 13
-
Stjarnan Gardabaer vs Breidablik: Diễn biến chính
-
8'Benedikt Waren1-0
-
27'1-0Ludviksson Anton
-
30'Orvar Eggertsson1-0
-
42'Orvar Logi Orvarsson1-0
-
45'Gudmundur Nokkvason1-0
-
55'1-0Kristinn Steindorsson
-
60'1-0Valgeir Valgeirsson
-
66'1-0Aron Bjarnason
Kristinn Steindorsson -
66'1-0Kristinn Jonsson
Valgeir Valgeirsson -
66'1-0Kristofer Ingi Kristinsson
Arnor Gauti Jonsson -
70'1-1
Kristofer Ingi Kristinsson (Assist:Viktor Karl Einarsson)
-
72'Emil Atlason
Andri Runar Bjarnason1-1 -
72'Haukur Orn Brink
Alex Thor Hauksson1-1 -
76'1-2
Kristofer Ingi Kristinsson (Assist:Viktor Karl Einarsson)
-
84'1-3
Kristofer Ingi Kristinsson (Assist:Agust Orri Thorsteinsson)
-
86'Kjartan Mar Kjartansson
Benedikt Waren1-3 -
86'Adolf Dadi Birgisson
Emil Atlason1-3 -
88'1-3Viktor Elmar Gautason
Asgeir Helgi Orrason -
88'Gudmundur Kristjansson
Johann Arni Gunnarsson1-3 -
90'1-4
Aron Bjarnason
-
90'1-4Gabriel Hallsson
Oli Valur Omarsson -
90'Adolf Dadi Birgisson1-4
-
Stjarnan Gardabaer vs Breidablik: Đội hình chính và dự bị
-
Stjarnan Gardabaer4-2-3-112Arni Snær Olafsson32Orvar Logi Orvarsson6Sindri Thor Ingimarsson10Samuel Kari Fridjonsson4Thorri Thorisson18Gudmundur Nokkvason8Johann Arni Gunnarsson23Benedikt Waren29Alex Thor Hauksson7Orvar Eggertsson99Andri Runar Bjarnason9Oli Valur Omarsson8Viktor Karl Einarsson4Asgeir Helgi Orrason10Kristinn Steindorsson15Agust Orri Thorsteinsson6Arnor Gauti Jonsson17Valgeir Valgeirsson21Viktor Orn Margeirsson13Ludviksson Anton30Andri Rafn Yeoman1Anton Ari Einarsson
- Đội hình dự bị
-
22Emil Atlason11Adolf Dadi Birgisson1Aron Dagur Birnuson37Haukur Orn Brink41Alexander Mani Gudjonsson28Baldur Logi Gudlaugsson24Sigurdur Jonsson30Kjartan Mar Kjartansson5Gudmundur KristjanssonBreki Agustsson 39Aron Bjarnason 11Brynjar Atli Bragason 12Viktor Elmar Gautason 24Gabriel Hallsson 29Kristinn Jonsson 19Kristofer Ingi Kristinsson 23Gylfi Snaeholm 33Birkir Thorsteinsson 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Agust Thor GylfasonOskar Hrafn Thorvaldsson
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Stjarnan Gardabaer vs Breidablik: Số liệu thống kê
-
Stjarnan GardabaerBreidablik
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
418Số đường chuyền421
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
6Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn3
-
-
16Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công7
-
-
16Thử thách6
-
-
36Long pass23
-
-
98Pha tấn công103
-
-
56Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 16 | 10 | 3 | 3 | 42 | 21 | 21 | 33 | B T T T T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T H B H |
3 | Breidablik | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 21 | 7 | 31 | T H T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T T H H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 27 | 2 | 24 | T T B H B T |
6 | Vestri | 16 | 7 | 1 | 8 | 15 | 14 | 1 | 22 | T B B B B T |
7 | Afturelding | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 19 | T T B H H B |
8 | Hafnarfjordur | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 18 | B T B H T B |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 18 | B B B H T B |
10 | KA Akureyri | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B T B T |
11 | KR Reykjavik | 16 | 4 | 5 | 7 | 36 | 38 | -2 | 17 | B B T B B H |
12 | Akranes | 16 | 5 | 0 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland