Phong độ Breidablik gần đây, KQ Breidablik mới nhất
Phong độ Breidablik gần đây
-
27/07/2025KR ReykjavikBreidablik1 - 0D
-
19/07/2025BreidablikVestri1 - 0W
-
04/07/2025AftureldingBreidablik1 - 2D
-
28/06/2025Stjarnan GardabaerBreidablik1 - 0W
-
24/06/20251 BreidablikFram Reykjavik 10 - 0D
-
15/06/2025IBV VestmannaeyjarBreidablik0 - 1W
-
02/06/2025BreidablikVikingur Reykjavik2 - 0W
-
23/07/2025Lech PoznanBreidablik 15 - 1L
-
16/07/2025BreidablikEgnatia4 - 0W
-
09/07/2025EgnatiaBreidablik0 - 0L
Thống kê phong độ Breidablik gần đây, KQ Breidablik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Breidablik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Iceland | 7 | 4 | 3 | 0 |
Phong độ Breidablik gần đây: theo giải đấu
-
23/07/2025Lech PoznanBreidablik 15 - 1L
-
16/07/2025BreidablikEgnatia4 - 0W
-
09/07/2025EgnatiaBreidablik0 - 0L
-
27/07/2025KR ReykjavikBreidablik1 - 0D
-
19/07/2025BreidablikVestri1 - 0W
-
04/07/2025AftureldingBreidablik1 - 2D
-
28/06/2025Stjarnan GardabaerBreidablik1 - 0W
-
24/06/20251 BreidablikFram Reykjavik 10 - 0D
-
15/06/2025IBV VestmannaeyjarBreidablik0 - 1W
-
02/06/2025BreidablikVikingur Reykjavik2 - 0W
- Kết quả Breidablik mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Breidablik mới nhất ở giải VĐQG Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Breidablik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Breidablik (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 16 | 10 | 3 | 3 | 42 | 21 | 21 | 33 | B T T T T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T H B H |
3 | Breidablik | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 21 | 7 | 31 | T H T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T T H H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 27 | 2 | 24 | T T B H B T |
6 | Vestri | 16 | 7 | 1 | 8 | 15 | 14 | 1 | 22 | T B B B B T |
7 | Afturelding | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 19 | T T B H H B |
8 | Hafnarfjordur | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 18 | B T B H T B |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 18 | B B B H T B |
10 | KA Akureyri | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B T B T |
11 | KR Reykjavik | 16 | 4 | 5 | 7 | 36 | 38 | -2 | 17 | B B T B B H |
12 | Akranes | 16 | 5 | 0 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B