Breidablik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Breidablik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Breidablik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Dalsmára 5 201 Kópavogur |
Sân vận động | Kopavogsvollur Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Oskar Hrafn Thorvaldsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.breidablik.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Breidablik mới nhất
-
27/07 00:00KR ReykjavikBreidablik1 - 0Vòng 16
-
19/07 21:00BreidablikVestri1 - 0Vòng 15
-
04/07 02:15AftureldingBreidablik1 - 2Vòng 14
-
28/06 02:15Stjarnan GardabaerBreidablik1 - 0Vòng 13
-
24/06 02:151 BreidablikFram Reykjavik 10 - 0Vòng 12
-
15/06 23:00IBV VestmannaeyjarBreidablik0 - 1Vòng 11
-
02/06 02:15BreidablikVikingur Reykjavik2 - 0Vòng 10
-
23/07 01:30Lech PoznanBreidablik 15 - 1
-
16/07 02:00BreidablikEgnatia4 - 0
-
09/07 02:00EgnatiaBreidablik0 - 0
Lịch thi đấu Breidablik sắp tới
-
31/07 01:30BreidablikLech Poznan? - ?
-
06/08 02:15BreidablikKA Akureyri? - ?Vòng 17
-
11/08 02:15Valur ReykjavikBreidablik? - ?Vòng 18
-
18/08 02:15BreidablikHafnarfjordur? - ?Vòng 19
-
25/08 00:00AkranesBreidablik? - ?Vòng 20
-
01/09 02:15Vikingur ReykjavikBreidablik? - ?Vòng 21
-
14/09 21:00BreidablikIBV Vestmannaeyjar? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 16 | 10 | 3 | 3 | 42 | 21 | 21 | 33 | B T T T T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T H B H |
3 | Breidablik | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 21 | 7 | 31 | T H T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T T H H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 27 | 2 | 24 | T T B H B T |
6 | Vestri | 16 | 7 | 1 | 8 | 15 | 14 | 1 | 22 | T B B B B T |
7 | Afturelding | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 19 | T T B H H B |
8 | Hafnarfjordur | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 18 | B T B H T B |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 18 | B B B H T B |
10 | KA Akureyri | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B T B T |
11 | KR Reykjavik | 16 | 4 | 5 | 7 | 36 | 38 | -2 | 17 | B B T B B H |
12 | Akranes | 16 | 5 | 0 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs