Breidablik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Breidablik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Breidablik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Dalsmára 5 201 Kópavogur |
Sân vận động | Kopavogsvollur Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Oskar Hrafn Thorvaldsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.breidablik.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Breidablik mới nhất
-
27/04 21:00VestriBreidablik0 - 0Vòng 4
-
24/04 02:15BreidablikStjarnan Gardabaer1 - 0Vòng 3
-
14/04 02:15Fram ReykjavikBreidablik0 - 2Vòng 2
-
06/04 02:15BreidablikAfturelding2 - 0Vòng 1
-
18/04 23:00BreidablikFjolnir1 - 0
-
30/03 23:15BreidablikKA Akureyri3 - 0
-
28/02 02:00UMF NjardvikBreidablik1 - 1B
-
22/02 23:00BreidablikVolsungur husavik4 - 0B
-
15/02 20:00KA AkureyriBreidablik0 - 2B
-
08/02 20:00BreidablikFylkir1 - 0B
Lịch thi đấu Breidablik sắp tới
-
06/05 02:15BreidablikKR Reykjavik? - ?Vòng 5
-
12/05 02:15KA AkureyriBreidablik? - ?Vòng 6
-
20/05 02:15BreidablikValur Reykjavik? - ?Vòng 7
-
26/05 02:15HafnarfjordurBreidablik? - ?Vòng 8
-
30/05 02:15BreidablikAkranes? - ?Vòng 9
-
02/06 02:15BreidablikVikingur Reykjavik? - ?Vòng 10
-
16/06 00:00IBV VestmannaeyjarBreidablik? - ?Vòng 11
-
23/06 02:15BreidablikFram Reykjavik? - ?Vòng 12
-
27/06 02:15Stjarnan GardabaerBreidablik? - ?Vòng 13
-
16/05 02:30BreidablikVestri? - ?
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T B H |
3 | Vestri | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T B |
4 | IBV Vestmannaeyjar | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B H T T |
5 | KR Reykjavik | 4 | 1 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 6 | H H H T |
6 | Valur Reykjavik | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 6 | H H T H |
7 | Fram Reykjavik | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 6 | B T B T |
8 | Stjarnan Gardabaer | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | T T B B |
9 | Afturelding | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H T B |
10 | KA Akureyri | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 4 | H B B T |
11 | Akranes | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | T B B B |
12 | Hafnarfjordur | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs