Kết quả Stjarnan Gardabaer vs KR Reykjavik, 02h15 ngày 30/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Iceland 2025 » vòng 9

  • Stjarnan Gardabaer vs KR Reykjavik: Diễn biến chính

  • 2'
    Emil Atlason (Assist:Alex Thor Hauksson) goal 
    1-0
  • 9'
    Alex Thor Hauksson goal 
    2-0
  • 10'
    Johann Arni Gunnarsson  
    Gudmundur Kristjansson  
    2-0
  • 11'
    Benedikt Waren (Assist:Alex Thor Hauksson) goal 
    3-0
  • 37'
    Benedikt Waren
    3-0
  • 45'
    3-1
    goal Aron Sigurdarson (Assist:Matthias Praest Nielsen)
  • 45'
    Alex Thor Hauksson
    3-1
  • 45'
    3-1
    Astbjorn Thordarson
  • 47'
    Daniel Finns Matthiasson
    3-1
  • 52'
    3-1
    Alexander Helgi Sigurdarson
  • 56'
    Orvar Eggertsson (Assist:Emil Atlason) goal 
    4-1
  • 59'
    Baldur Logi Gudlaugsson  
    Thorri Thorisson  
    4-1
  • 60'
    4-1
     Robert Hlynsson
     Gyrdir Hrafn Gudbrandsson
  • 61'
    4-1
    Hjalti Sigurdsson
  • 71'
    4-1
    Gabriel Hrannar Eyjolfsson
  • 72'
    4-1
     Atli Hrafn Andrason
     Gudmundur Andri Tryggvason
  • 75'
    4-1
     Aron Albertsson
     Alexander Helgi Sigurdarson
  • 83'
    Andri Runar Bjarnason  
    Orvar Eggertsson  
    4-1
  • 84'
    Adolf Dadi Birgisson  
    Benedikt Waren  
    4-1
  • 84'
    Haukur Orn Brink  
    Daniel Finns Matthiasson  
    4-1
  • 90'
    4-2
    goal Hjalti Sigurdsson (Assist:Robert Hlynsson)
  • Stjarnan Gardabaer vs KR Reykjavik: Đội hình chính và dự bị

  • Stjarnan Gardabaer4-1-4-1
    12
    Arni Snær Olafsson
    32
    Orvar Logi Orvarsson
    6
    Sindri Thor Ingimarsson
    5
    Gudmundur Kristjansson
    10
    Samuel Kari Fridjonsson
    4
    Thorri Thorisson
    23
    Benedikt Waren
    19
    Daniel Finns Matthiasson
    29
    Alex Thor Hauksson
    7
    Orvar Eggertsson
    22
    Emil Atlason
    9
    Eidur Gauti Saebjornsson
    10
    Gudmundur Andri Tryggvason
    16
    Matthias Praest Nielsen
    4
    Jóhannes Kristinn Bjarnason
    11
    Aron Sigurdarson
    6
    Alexander Helgi Sigurdarson
    15
    Gyrdir Hrafn Gudbrandsson
    28
    Hjalti Sigurdsson
    22
    Astbjorn Thordarson
    21
    Gabriel Hrannar Eyjolfsson
    12
    Halldor Snaer Georgsson
    KR Reykjavik4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Jon Hrafn Barkarson
    59Adolf Dadi Birgisson
    1Aron Dagur Birnuson
    99Andri Runar Bjarnason
    37Haukur Orn Brink
    41Alexander Mani Gudjonsson
    28Baldur Logi Gudlaugsson
    8Johann Arni Gunnarsson
    49Aron Heimisson
    Aron Albertsson 29
    Atli Hrafn Andrason 20
    Tristan Arnorsson 19
    Audunn Gunnarsson 37
    Robert Hlynsson 27
    Sigurpall Soren Ingolfsson 1
    Alexander Palmason 14
    Óliver Dagur Thorlacius 18
    Haukur Tryggvason 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Agust Thor Gylfason
    Rúnar Kristinsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Stjarnan Gardabaer vs KR Reykjavik: Số liệu thống kê

  • Stjarnan Gardabaer
    KR Reykjavik
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    76%
  •  
     
  • 194
    Số đường chuyền
    555
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 25
    Long pass
    38
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    161
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    129
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valur Reykjavik 16 10 3 3 42 21 21 33 B T T T T T
2 Vikingur Reykjavik 16 9 4 3 29 18 11 31 T T T H B H
3 Breidablik 16 9 4 3 28 21 7 31 T H T H T H
4 Fram Reykjavik 16 7 3 6 25 21 4 24 T H T T H H
5 Stjarnan Gardabaer 16 7 3 6 29 27 2 24 T T B H B T
6 Vestri 16 7 1 8 15 14 1 22 T B B B B T
7 Afturelding 16 5 4 7 19 24 -5 19 T T B H H B
8 Hafnarfjordur 16 5 3 8 26 23 3 18 B T B H T B
9 IBV Vestmannaeyjar 16 5 3 8 14 23 -9 18 B B B H T B
10 KA Akureyri 16 5 3 8 16 31 -15 18 B B B T B T
11 KR Reykjavik 16 4 5 7 36 38 -2 17 B B T B B H
12 Akranes 16 5 0 11 16 34 -18 15 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs