Đối đầu Hafnarfjordur vs KR Reykjavik, 01h00 ngày 24/4
Kết quả Hafnarfjordur vs KR Reykjavik
Đối đầu Hafnarfjordur vs KR Reykjavik
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
Phong độ KR Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2025: Hafnarfjordur vs KR Reykjavik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs KR Reykjavik trước đây
-
13/08/2024KR Reykjavik1 - 0Hafnarfjordur1 - 0L
-
21/05/2024Hafnarfjordur1 - 2KR Reykjavik0 - 2L
-
07/10/2023Hafnarfjordur3 - 1KR Reykjavik1 - 0W
-
19/07/2023KR Reykjavik1 - 0Hafnarfjordur0 - 0L
-
29/04/2023Hafnarfjordur3 - 0KR Reykjavik1 - 0W
-
29/08/2022KR Reykjavik0 - 0Hafnarfjordur0 - 0D
-
30/05/2022Hafnarfjordur2 - 3KR Reykjavik1 - 2L
-
09/08/2021KR Reykjavik1 - 1Hafnarfjordur1 - 1D
-
22/05/2021Hafnarfjordur0 - 2KR Reykjavik0 - 1L
-
12/03/2021KR Reykjavik1 - 1Hafnarfjordur0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur vs KR Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs KR Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs KR Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs KR Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur và KR Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Stjarnan Gardabaer | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Vestri | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | Fram Reykjavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
5 | Breidablik | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Akranes | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | KR Reykjavik | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
8 | Valur Reykjavik | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
10 | Afturelding | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
11 | KA Akureyri | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
12 | Hafnarfjordur | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland