Kết quả AC Milan vs Atalanta, 03h00 ngày 11/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Quốc Gia Italia 2023-2024 » vòng Quarterfinals

  • AC Milan vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 39'
    Simon Kjaer  
    Matteo Gabbia  
    0-0
  • 42'
    0-0
     Mario Pasalic
     Marten de Roon
  • 45'
    0-1
    goal Teun Koopmeiners (Assist:Emil Holm)
  • 45'
    Rafael Leao (Assist:Theo Hernandez) goal 
    1-1
  • 58'
    Theo Hernandez
    1-1
  • 59'
    1-2
    goal Teun Koopmeiners
  • 61'
    Jan-Carlo Simic  
    Davide Calabria  
    1-2
  • 62'
    Filippo Terracciano  
    Alejandro Jiménez  
    1-2
  • 73'
    Olivier Giroud  
    Ruben Loftus Cheek  
    1-2
  • 73'
    Yacine Adli  
    Tijani Reijnders  
    1-2
  • 78'
    1-2
     Davide Zappacosta
     Matteo Ruggeri
  • 78'
    1-2
     Gianluca Scamacca
     Charles De Ketelaere
  • 80'
    Rafael Leao
    1-2
  • 86'
    1-2
     Luis Fernando Muriel Fruto
     Teun Koopmeiners
  • 86'
    1-2
     Isak Hien
     Giorgio Scalvini
  • 90'
    1-2
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
  • AC Milan vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    74
    Alejandro Jiménez
    19
    Theo Hernandez
    46
    Matteo Gabbia
    2
    Davide Calabria
    14
    Tijani Reijnders
    80
    Yunus Musah
    10
    Rafael Leao
    8
    Ruben Loftus Cheek
    11
    Christian Pulisic
    15
    Luka Jovic
    59
    Aleksey Miranchuk
    17
    Charles De Ketelaere
    7
    Teun Koopmeiners
    3
    Emil Holm
    15
    Marten de Roon
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    22
    Matteo Ruggeri
    42
    Giorgio Scalvini
    19
    Berat Djimsiti
    23
    Sead Kolasinac
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Yacine Adli
    95Davide Bartesaghi
    9Olivier Giroud
    24Simon Kjaer
    83Antonio Mirante
    69Lapo Nava
    18Luka Romero
    82Jan-Carlo Simic
    38Filippo Terracciano
    70Chaka Traore
    85Kevin Zeroli
    Ndary Adopo 25
    Mitchel Bakker 20
    Isak Hien 4
    Luis Fernando Muriel Fruto 9
    Juan Musso 1
    Jose Luis Palomino 6
    Mario Pasalic 8
    Francesco Rossi 31
    Gianluca Scamacca 90
    Rafael Toloi 2
    Davide Zappacosta 77
    Nadir Zortea 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Massimiliano Allegri
    Ivan Juric
  • BXH Cúp Quốc Gia Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • AC Milan vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Atalanta
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 597
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •