Kết quả Fiorentina vs Atalanta, 02h00 ngày 04/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Quốc Gia Italia 2023-2024 » vòng Semifinal

  • Fiorentina vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Aleksey Miranchuk
  • 31'
    Rolando Mandragora (Assist:Nicolas Gonzalez) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Gianluca Scamacca
     Aleksey Miranchuk
  • 46'
    1-0
     Ederson Jose dos Santos Lourenco
     Mario Pasalic
  • 55'
    Rolando Mandragora
    1-0
  • 60'
    1-0
     Mitchel Bakker
     Matteo Ruggeri
  • 78'
    1-0
     El Bilal Toure
     Ademola Lookman
  • 78'
    Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo  
    Lucas Beltran  
    1-0
  • 79'
    1-0
    Marten de Roon
  • 81'
    Cristian Kouame
    1-0
  • 85'
    Nanitamo Jonathan Ikone  
    Andrea Belotti  
    1-0
  • 89'
    1-0
     Hans Hateboer
     Emil Holm
  • 90'
    1-0
    Gianluca Scamacca
  • Fiorentina vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina4-2-3-1
    1
    Pietro Terracciano
    65
    Fabiano Parisi
    16
    Luca Ranieri
    4
    Nikola Milenkovic
    33
    Michael Kayode
    5
    Giacomo Bonaventura
    38
    Rolando Mandragora
    99
    Cristian Kouame
    9
    Lucas Beltran
    10
    Nicolas Gonzalez
    20
    Andrea Belotti
    59
    Aleksey Miranchuk
    11
    Ademola Lookman
    7
    Teun Koopmeiners
    3
    Emil Holm
    8
    Mario Pasalic
    15
    Marten de Roon
    22
    Matteo Ruggeri
    19
    Berat Djimsiti
    4
    Isak Hien
    23
    Sead Kolasinac
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
    72Antonin Barak
    3Cristiano Biraghi
    17Gaetano Castrovilli
    53Oliver Christensen
    37Pietro Comuzzo
    2Domilson Cordeiro dos Santos
    32Joseph Alfred Duncan
    22Marco Davide Faraoni
    11Nanitamo Jonathan Ikone
    19Gino Infantino
    8Maxime Baila Lopez
    30Tommaso Martinelli
    18MBala Nzola
    7Riccardo Sottil
    Ndary Adopo 25
    Mitchel Bakker 20
    Ederson Jose dos Santos Lourenco 13
    Hans Hateboer 33
    Juan Musso 1
    Jose Luis Palomino 6
    Francesco Rossi 31
    Gianluca Scamacca 90
    Rafael Toloi 2
    El Bilal Toure 10
    Davide Zappacosta 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Juric
  • BXH Cúp Quốc Gia Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Fiorentina vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    Atalanta
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 375
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    32
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •