Kết quả New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC, 08h00 ngày 08/06
Kết quả New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ New Mexico United gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
0.90U 2.5
0.861
2.00X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 6
-
New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC: Diễn biến chính
-
22'Marlon Vargas (Assist:McKinze Gaines)1-0
-
33'Kalen Ryden1-0
-
41'1-1Kalen Ryden(OW)
-
42'Talen Maples1-1
-
66'Will Seymore1-1
-
90'Daniel Bruce1-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC: Số liệu thống kê
-
New Mexico UnitedColorado Springs Switchbacks FC
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
5Sút Phạt12
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
516Số đường chuyền275
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
6Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
1Đánh chặn8
-
-
16Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách11
-
-
11Long pass24
-
-
95Pha tấn công91
-
-
65Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 31 | H H T T T T |
2 | Charleston Battery | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T T T T H T |
3 | Loudoun United | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | T B T B H T |
4 | New Mexico United | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B B T T H B |
5 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
6 | San Antonio | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | H B B H T H |
7 | North Carolina | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T T T B |
8 | Phoenix Rising FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 20 | H T T T T H |
9 | El Paso Locomotive FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T H B |
10 | Monterey Bay FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H H B B T B |
11 | Detroit City | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H H B B B |
12 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
13 | Rhode Island | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T T B B B T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | H H T B H T |
15 | Las Vegas Lights | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 15 | H B B B B T |
16 | Sacramento Republic FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T H T B H |
17 | Indy Eleven | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 20 | -1 | 14 | H H B H T T |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H B T T B |
19 | Miami FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | T H T B T B |
20 | Lexington | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B T |
21 | Oakland Roots | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B T B B H B |
22 | Birmingham Legion | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | H B H T B B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | H B B H B T |
24 | Hartford Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H H H B B |