Kết quả FC Tulsa vs Phoenix Rising FC, 07h30 ngày 15/06
Kết quả FC Tulsa vs Phoenix Rising FC
Đối đầu FC Tulsa vs Phoenix Rising FC
Phong độ FC Tulsa gần đây
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.90O 2.5
0.83U 2.5
0.911
1.95X
3.302
3.30Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tulsa vs Phoenix Rising FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 6
-
FC Tulsa vs Phoenix Rising FC: Diễn biến chính
-
9'0-0Noble Okello Ayo
-
15'0-1
Ihsan Sacko (Assist:Hope Kodzo Avayevu)
-
31'0-1Ihsan Sacko
-
45'0-1Hope Kodzo Avayevu
-
80'Arthur Rogers (Assist:Taylor Calheira)1-1
-
85'1-1Emil Cuello
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Tulsa vs Phoenix Rising FC: Số liệu thống kê
-
FC TulsaPhoenix Rising FC
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
29Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
21Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt19
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
306Số đường chuyền363
-
-
74%Chuyền chính xác74%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn6
-
-
24Ném biên23
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
16Thử thách11
-
-
18Long pass22
-
-
92Pha tấn công86
-
-
77Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 30 | 13 | 17 | 38 | T T B T T H |
3 | FC Tulsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 29 | T H H T T H |
4 | Loudoun United | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 27 | T B B H H B |
5 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
6 | North Carolina | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 26 | T B T B B T |
7 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
8 | Sacramento Republic FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 12 | 10 | 24 | H B T T T H |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | B T T H H H |
11 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
12 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
13 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 20 | T B T H B T |
15 | Indy Eleven | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | T B B T T B |
16 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
17 | Lexington | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 19 | B T T T H H |
18 | Miami FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | T B H H B H |
19 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 22 | -3 | 18 | B H T B B T |
20 | Birmingham Legion | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 18 | T B H H T B |
21 | Las Vegas Lights | 17 | 5 | 3 | 9 | 13 | 28 | -15 | 18 | B T T B B B |
22 | Rhode Island | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 17 | B T B H B H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 14 | B T B T B T |
24 | Hartford Athletic | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 13 | B B T T B H |