Kết quả Rhode Island vs Hartford Athletic, 03h10 ngày 20/07
Kết quả Rhode Island vs Hartford Athletic
Đối đầu Rhode Island vs Hartford Athletic
Phong độ Rhode Island gần đây
Phong độ Hartford Athletic gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202503:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.53X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rhode Island vs Hartford Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 7
-
Rhode Island vs Hartford Athletic: Diễn biến chính
-
7'Marc Ybarra0-0
-
19'0-0Emmanuel Samadia
-
45'Amos Shapiro-Thompson0-0
-
51'0-0Mamadou Dieng
-
86'Hugo Bacharach0-0
-
90'0-0Antony Siaha
-
90'Jojea Kwizera0-0
-
90'0-0Marlon Hairston
-
90'Karifa Yao0-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Rhode Island vs Hartford Athletic: Số liệu thống kê
-
Rhode IslandHartford Athletic
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút3
-
-
18Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
345Số đường chuyền245
-
-
76%Chuyền chính xác63%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
0Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn12
-
-
29Ném biên13
-
-
7Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách9
-
-
29Long pass15
-
-
70Pha tấn công84
-
-
61Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 30 | 13 | 17 | 38 | T T B T T H |
3 | FC Tulsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 29 | T H H T T H |
4 | Loudoun United | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 27 | T B B H H B |
5 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
6 | North Carolina | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 26 | T B T B B T |
7 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
8 | Sacramento Republic FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 12 | 10 | 24 | H B T T T H |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | B T T H H H |
11 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
12 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
13 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 20 | T B T H B T |
15 | Indy Eleven | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | T B B T T B |
16 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
17 | Lexington | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 19 | B T T T H H |
18 | Miami FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | T B H H B H |
19 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 22 | -3 | 18 | B H T B B T |
20 | Birmingham Legion | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 18 | T B H H T B |
21 | Las Vegas Lights | 17 | 5 | 3 | 9 | 13 | 28 | -15 | 18 | B T T B B B |
22 | Rhode Island | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 17 | B T B H B H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 14 | B T B T B T |
24 | Hartford Athletic | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 13 | B B T T B H |