Kết quả Loudoun United vs Oakland Roots, 06h00 ngày 20/07
Kết quả Loudoun United vs Oakland Roots
Đối đầu Loudoun United vs Oakland Roots
Phong độ Loudoun United gần đây
Phong độ Oakland Roots gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 2.5
0.67U 2.5
1.051
1.80X
4.002
3.40Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Loudoun United vs Oakland Roots
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 7
-
Loudoun United vs Oakland Roots: Diễn biến chính
-
9'0-0Camden Riley
-
13'0-0Daniel Gomez
-
17'Hakim Karamoko0-0
-
22'0-1
Neveal Hackshaw
-
27'0-2
Peter Wilson
-
43'Keegan Tingey0-2
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Loudoun United vs Oakland Roots: Số liệu thống kê
-
Loudoun UnitedOakland Roots
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút2
-
-
10Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
251Số đường chuyền241
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn0
-
-
8Ném biên5
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách8
-
-
24Long pass10
-
-
52Pha tấn công44
-
-
21Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 30 | 13 | 17 | 38 | T T B T T H |
3 | FC Tulsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 29 | T H H T T H |
4 | Loudoun United | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 27 | T B B H H B |
5 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
6 | North Carolina | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 26 | T B T B B T |
7 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
8 | Sacramento Republic FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 12 | 10 | 24 | H B T T T H |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
11 | Pittsburgh Riverhounds | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | T B T T H H |
12 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
13 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 20 | T B T H B T |
15 | Indy Eleven | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | T B B T T B |
16 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
17 | Lexington | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 19 | B T T T H H |
18 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 22 | -3 | 18 | B H T B B T |
19 | Birmingham Legion | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 18 | T B H H T B |
20 | Miami FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 18 | B T B H H B |
21 | Las Vegas Lights | 17 | 5 | 3 | 9 | 13 | 28 | -15 | 18 | B T T B B B |
22 | Rhode Island | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 17 | B T B H B H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 14 | B T B T B T |
24 | Hartford Athletic | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 13 | B B T T B H |