Kết quả New York City FC vs New York Red Bulls, 03h30 ngày 18/05
Kết quả New York City FC vs New York Red Bulls
Đối đầu New York City FC vs New York Red Bulls
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.92O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.25X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
New York City FC vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
13'Alonso Martinez (Assist:Justin Haak)1-0
-
30'Julian Fernandez1-0
-
42'1-0Noah Eile
-
50'Maximiliano Moralez (Assist:Alonso Martinez)2-0
-
54'2-0Sean Nealis
-
57'2-0Cameron Harper
Dennis Gjengaar -
57'2-0Wiktor Bogacz
Mohammed Sofo -
60'Jonathan Shore
Andres Perea2-0 -
61'Agustin Ojeda
Julian Fernandez2-0 -
61'Mitja Ilenic
Tayvon Gray2-0 -
62'2-0Kyle Duncan
-
67'2-0Wikelman Carmona
Peter Stroud -
76'Nico Cavallo
Birk Risa2-0 -
76'Monsef Bakrar
Hannes Wolf2-0 -
77'2-0Julian Hall
Emil Forsberg
-
New York City FC vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese5Birk Risa80Justin Haak13Thiago Martins Bueno24Tayvon Gray8Andres Perea21Aiden ONeill17Hannes Wolf10Maximiliano Moralez11Julian Fernandez16Alonso Martinez13Eric Maxim Choupo-Moting22Dennis Gjengaar10Emil Forsberg37Mohammed Sofo20Felipe Carballo Ares8Peter Stroud6Kyle Duncan15Sean Nealis3Noah Eile44Raheem Edwards31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
9Monsef Bakrar26Agustin Ojeda35Mitja Ilenic2Nico Cavallo32Jonathan Shore30Tomas Romero99Seymour Garfield Reid19Strahinja Tanasijevic29Maximo CarrizoCameron Harper 17Julian Hall 16Wikelman Carmona 19Wiktor Bogacz 7Alexander Hack 42Tim Parker 26AJ Marcucci 1Daniel Edelman 75Ronald Donkor 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
New York City FCNew York Red Bulls
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
16Sút Phạt12
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
277Số đường chuyền511
-
-
70%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
18Đánh đầu24
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua1
-
-
27Rê bóng thành công26
-
-
7Đánh chặn13
-
-
24Ném biên35
-
-
1Woodwork0
-
-
27Cản phá thành công26
-
-
7Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass19
-
-
71Pha tấn công107
-
-
33Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs