Kết quả Oakland Roots vs New Mexico United, 09h00 ngày 25/05
Kết quả Oakland Roots vs New Mexico United
Đối đầu Oakland Roots vs New Mexico United
Phong độ Oakland Roots gần đây
Phong độ New Mexico United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.99O 2.5
0.97U 2.5
0.791
3.10X
3.252
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oakland Roots vs New Mexico United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
Oakland Roots vs New Mexico United: Diễn biến chính
-
3'0-1
Chris Gloster (Assist:Akale Mukwelle)
-
6'0-2
Zico Bailey
-
15'0-2Gideon Zelalem
-
41'Neveal Hackshaw0-2
-
68'0-2Zico Bailey
-
72'0-2Kalen Ryden
-
77'Bobosi Byaruhanga0-2
-
84'0-2Talen Maples
-
89'0-3
Akale Mukwelle (Assist:Daniel Bruce)
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Oakland Roots vs New Mexico United: Số liệu thống kê
-
Oakland RootsNew Mexico United
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
452Số đường chuyền518
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị4
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn8
-
-
16Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách7
-
-
24Long pass18
-
-
80Pha tấn công83
-
-
56Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 31 | H H T T T T |
2 | Charleston Battery | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T T T T H T |
3 | Loudoun United | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | T B T B H T |
4 | New Mexico United | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B B T T H B |
5 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
6 | San Antonio | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | H B B H T H |
7 | North Carolina | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T T T B |
8 | Phoenix Rising FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 20 | H T T T T H |
9 | El Paso Locomotive FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T H B |
10 | Monterey Bay FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H H B B T B |
11 | Detroit City | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H H B B B |
12 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
13 | Rhode Island | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T T B B B T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | H H T B H T |
15 | Las Vegas Lights | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 15 | H B B B B T |
16 | Sacramento Republic FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T H T B H |
17 | Indy Eleven | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 20 | -1 | 14 | H H B H T T |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H B T T B |
19 | Miami FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | T H T B T B |
20 | Lexington | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B T |
21 | Oakland Roots | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B T B B H B |
22 | Birmingham Legion | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | H B H T B B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | H B B H B T |
24 | Hartford Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H H H B B |