Kết quả San Antonio vs Miami FC, 07h30 ngày 13/04
Kết quả San Antonio vs Miami FC
Đối đầu San Antonio vs Miami FC
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ Miami FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.83+1.5
0.98O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.33X
4.602
8.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.89O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio vs Miami FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
San Antonio vs Miami FC: Diễn biến chính
-
8'0-0Diego Mercado
-
25'0-1
Daltyn Knutson
-
27'0-2
Francisco Bonfiglio (Assist:Cristian Vazquez)
-
34'0-2Cristian Vazquez
-
45'Nelson Blanco0-2
-
45'Luis Paredes0-2
-
50'0-2Matías Romero
-
65'Alexander Crognale (Assist:Luke Haakenson)1-2
-
75'1-2Bill Hamid
-
85'1-2Alejandro Mitrano
-
87'1-2Daltyn Knutson
-
90'1-2Deian Veron
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Antonio vs Miami FC: Số liệu thống kê
-
San AntonioMiami FC
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
20Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
480Số đường chuyền250
-
-
82%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
1Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn6
-
-
18Ném biên20
-
-
7Thử thách8
-
-
36Long pass14
-
-
101Pha tấn công78
-
-
78Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 31 | H H T T T T |
2 | Charleston Battery | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T T T T H T |
3 | Loudoun United | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | T B T B H T |
4 | New Mexico United | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B B T T H B |
5 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
6 | San Antonio | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | H B B H T H |
7 | North Carolina | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T T T B |
8 | Phoenix Rising FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 20 | H T T T T H |
9 | El Paso Locomotive FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T H B |
10 | Monterey Bay FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H H B B T B |
11 | Detroit City | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H H B B B |
12 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
13 | Rhode Island | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T T B B B T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | H H T B H T |
15 | Las Vegas Lights | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 15 | H B B B B T |
16 | Sacramento Republic FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T H T B H |
17 | Indy Eleven | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 20 | -1 | 14 | H H B H T T |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H B T T B |
19 | Miami FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | T H T B T B |
20 | Lexington | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B T |
21 | Oakland Roots | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B T B B H B |
22 | Birmingham Legion | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | H B H T B B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | H B B H B T |
24 | Hartford Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H H H B B |