Kết quả Loddefjord vs Os Turn Fotball, 19h00 ngày 31/05
Kết quả Loddefjord vs Os Turn Fotball
Đối đầu Loddefjord vs Os Turn Fotball
Phong độ Loddefjord gần đây
Phong độ Os Turn Fotball gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.82-1.5
0.94O 4.5
0.85U 4.5
0.951
5.50X
5.502
1.33Hiệp 1+0.5
0.94-0.5
0.80O 2
0.78U 2
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Loddefjord vs Os Turn Fotball
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 8
-
Loddefjord vs Os Turn Fotball: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
17'0-1
Vegard Leikvoll Moberg
-
33'0-2
Havard Vatland Karlsen
-
34'Vegard Leikvoll Moberg(OW)1-2
-
51'1-2
-
62'1-2
-
63'1-3
Torgeir Lunde
-
70'1-3
-
85'1-3
-
90'1-4
Eirik Rysjedal
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Loddefjord vs Os Turn Fotball: Số liệu thống kê
-
LoddefjordOs Turn Fotball
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
38Pha tấn công66
-
-
13Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 17 | 22 | 35 | T T T H T T |
2 | Fram Larvik | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 30 | T T T T T B |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 14 | 6 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 20 | T T T B B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | T H B H B T |
9 | Drobak-Frogn IL | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 29 | -8 | 15 | H T H H B T |
10 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
11 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 35 | -17 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |