Kết quả Akron Togliatti vs Terek Grozny, 18h00 ngày 11/05
Kết quả Akron Togliatti vs Terek Grozny
Đối đầu Akron Togliatti vs Terek Grozny
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.87O 2.5
0.81U 2.5
0.861
2.42X
3.402
2.60Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 1
0.81U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akron Togliatti vs Terek Grozny
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 28
-
Akron Togliatti vs Terek Grozny: Diễn biến chính
-
8'0-1
Mohamed Amine Talal (Assist:Georgi Melkadze)
-
17'Dmirtiy Pestryakov1-1
-
21'Soltmurad Bakaev1-1
-
45'Ifet Djakovac (Assist:Artem Dzyuba)2-1
-
46'Volkov Sergey
Alexdaner Vasyutin2-1 -
59'Vladimir Khubulov
Soltmurad Bakaev2-1 -
60'Gilson Tavares
Dmirtiy Pestryakov2-1 -
61'Gilson Tavares2-1
-
68'2-1Rodrigo Ruiz Diaz
Mohamed Amine Talal -
72'2-2
Georgi Melkadze (Assist:Maksim Samorodov)
-
73'2-2Evgeny Kharin
Maksim Samorodov -
73'2-2Darko Todorovic
Miroslav Bogosavac -
73'2-2Milos Satara
Turpal-Ali Ibishev -
74'Joao Escoval
Stefan Loncar2-2 -
75'2-2Ismael Silva Lima
-
79'Konstantin Savichev2-2
-
81'Vyacheslav Bardybakhin
Konstantin Savichev2-2 -
84'2-2Evgeny Kharin
-
85'Vladimir Khubulov (Assist:Gilson Tavares)3-2
-
90'Gilson Tavares3-2
-
Akron Togliatti vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị
-
Akron Togliatti4-3-378Alexdaner Vasyutin21Roberto Fernandez19Marat Bokoev22Ionut Nedelcearu77Konstantin Savichev15Stefan Loncar5Aleksa Djurasovic35Ifet Djakovac17Soltmurad Bakaev24Artem Dzyuba71Dmirtiy Pestryakov77Georgi Melkadze20Maksim Samorodov14Mohamed Amine Talal10Lechii Sadulaev11Ismael Silva Lima18Vladislav Kamilov95Arsen Adamov4Turpal-Ali Ibishev2Aleksandr Zhirov8Miroslav Bogosavac88Giorgi Shelia
- Đội hình dự bị
-
11Gilson Tavares80Vyacheslav Bardybakhin1Volkov Sergey14Vladimir Khubulov26Joao Escoval20Artur Galoyan65Vladimir Moskvichev7Kirill Danilin69Arseny Dmitriev25Sherzod Esanov4Paulo Vitor91Maxim Dmitrievich BoldyrevDarko Todorovic 55Milos Satara 5Rodrigo Ruiz Diaz 9Evgeny Kharin 59Mauro Luna Diale 19Zaim Divanovic 24Rizvan Utsiev 40Daniil Zorin 28Leo Goglichidze 3Magomed Yakuev 71Yakhya Magomedov 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir ZhapaleuMiroslav Romashchenko
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Akron Togliatti vs Terek Grozny: Số liệu thống kê
-
Akron TogliattiTerek Grozny
-
7Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút28
-
-
7Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút7
-
-
7Sút Phạt23
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
333Số đường chuyền277
-
-
71%Chuyền chính xác75%
-
-
23Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị3
-
-
58Đánh đầu46
-
-
32Đánh đầu thành công20
-
-
9Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn11
-
-
11Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
32Long pass21
-
-
80Pha tấn công80
-
-
42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 22 | 32 | 61 | T B T T T B |
2 | Zenit St. Petersburg | 28 | 18 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | 60 | H T T H T T |
3 | CSKA Moscow | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 19 | 24 | 55 | T T H T H T |
4 | Dynamo Moscow | 28 | 15 | 8 | 5 | 59 | 31 | 28 | 53 | B H T H T T |
5 | Spartak Moscow | 28 | 15 | 6 | 7 | 49 | 25 | 24 | 51 | T B T B H B |
6 | Lokomotiv Moscow | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 38 | 7 | 49 | H B T H H T |
7 | Rubin Kazan | 28 | 12 | 6 | 10 | 36 | 40 | -4 | 42 | H T B T B T |
8 | Rostov FK | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 41 | -1 | 38 | B B T H H B |
9 | Akron Togliatti | 28 | 10 | 5 | 13 | 37 | 49 | -12 | 35 | B T B H T T |
10 | Krylya Sovetov | 28 | 8 | 6 | 14 | 35 | 48 | -13 | 30 | H T H T B B |
11 | FK Makhachkala | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T B B B B |
12 | Khimki | 28 | 5 | 11 | 12 | 32 | 49 | -17 | 26 | B B B H H H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 28 | 7 | 5 | 16 | 26 | 51 | -25 | 26 | B H B T B T |
14 | Terek Grozny | 28 | 4 | 12 | 12 | 26 | 44 | -18 | 24 | H T B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 28 | 4 | 7 | 17 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B T B H H |
16 | Fakel | 28 | 2 | 10 | 16 | 12 | 40 | -28 | 16 | H B B B H B |
Relegation Play-offs
Relegation