Kết quả Terek Grozny vs FK Makhachkala, 18h00 ngày 18/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 29

  • Terek Grozny vs FK Makhachkala: Diễn biến chính

  • 14'
    Ismael Silva Lima
    0-0
  • 29'
    0-0
    Houssem Mrezigue
  • 34'
    0-0
    Houssem Mrezigue Penalty awarded
  • 36'
    0-1
    goal Serder Serderov
  • 45'
    0-1
    Jimmy Tabidze
  • 46'
    Arsen Adamov  
    Darko Todorovic  
    0-1
  • 46'
    Rodrigo Ruiz Diaz  
    Mohamed Amine Talal  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Idar Shumakhov
     Jimmy Tabidze
  • 46'
    0-1
     Gamid Agalarov
     Abakar Gadzhiev
  • 48'
    Maksim Samorodov (Assist:Rodrigo Ruiz Diaz) goal 
    1-1
  • 55'
    1-1
    Idar Shumakhov
  • 62'
    1-1
     Abdulpasha Dzhabrailov
     Houssem Mrezigue
  • 62'
    Bernard Berisha  
    Lechii Sadulaev  
    1-1
  • 63'
    1-1
     Egas dos Santos Cacintura
     Serder Serderov
  • 72'
    1-1
    Mohammadjavad Hosseinnejad
  • 77'
    Magomed Yakuev  
    Maksim Samorodov  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Razhab Magomedov
     Mohammadjavad Hosseinnejad
  • 87'
    Milos Satara  
    Georgi Melkadze  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Kirill Zinovich
     Nikita Glushkov
  • Terek Grozny vs FK Makhachkala: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny4-2-3-1
    1
    Vadim Ulyanov
    3
    Leo Goglichidze
    2
    Aleksandr Zhirov
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    55
    Darko Todorovic
    18
    Vladislav Kamilov
    11
    Ismael Silva Lima
    10
    Lechii Sadulaev
    14
    Mohamed Amine Talal
    20
    Maksim Samorodov
    77
    Georgi Melkadze
    28
    Serder Serderov
    7
    Abakar Gadzhiev
    22
    Mohamed Azzi
    10
    Mohammadjavad Hosseinnejad
    47
    Nikita Glushkov
    16
    Houssem Mrezigue
    77
    Temirkan Sundukov
    70
    Valentin Paltsev
    99
    Mutalip Alibekov
    5
    Jimmy Tabidze
    39
    Magomedov Timur
    FK Makhachkala3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Milos Satara
    9Rodrigo Ruiz Diaz
    95Arsen Adamov
    71Magomed Yakuev
    7Bernard Berisha
    24Zaim Divanovic
    28Daniil Zorin
    40Rizvan Utsiev
    88Giorgi Shelia
    8Miroslav Bogosavac
    72Yakhya Magomedov
    59Evgeny Kharin
    Egas dos Santos Cacintura 11
    Kirill Zinovich 19
    Gamid Agalarov 25
    Idar Shumakhov 4
    Razhab Magomedov 9
    Abdulpasha Dzhabrailov 21
    David Volk 27
    Shamil Gadzhiev 53
    Kirill Pomeshkin 96
    Ilya Kirsch 54
    Zaynudin Zaynudinov 36
    Victorien Angban 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs FK Makhachkala: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    FK Makhachkala
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 329
    Số đường chuyền
    292
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    16
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation