Kết quả FK Makhachkala vs FC Krasnodar, 23h30 ngày 25/04
Kết quả FK Makhachkala vs FC Krasnodar
Đối đầu FK Makhachkala vs FC Krasnodar
Phong độ FK Makhachkala gần đây
Phong độ FC Krasnodar gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.95O 2.25
0.97U 2.25
0.721
3.80X
3.202
1.94Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 1
1.13U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Makhachkala vs FC Krasnodar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 26
-
FK Makhachkala vs FC Krasnodar: Diễn biến chính
-
6'0-1
Moses David Cobnan
-
13'0-1Sergey Petrov
-
25'Mohammadjavad Hosseinnejad (Assist:Gamid Agalarov)1-1
-
34'1-1Diego Henrique Costa Barbosa
-
39'1-1Jhon Cordoba
-
45'1-2
Joao Pedro Fortes Bachiessa (Assist:Kevin Pina)
-
46'1-2Joao Victor Sa Santos
Moses David Cobnan -
46'1-2Giovanni Gonzalez
Sergey Petrov -
62'Nikita Glushkov1-2
-
65'1-3
Eduard Spertsyan
-
68'Serder Serderov
Mohammadjavad Hosseinnejad1-3 -
68'Abdulpasha Dzhabrailov
Nikita Glushkov1-3 -
75'1-3Nikita Krivtsov
Aleksandr Chernikov -
76'Abakar Gadzhiev
Houssem Mrezigue1-3 -
76'Kirill Zinovich
Temirkan Sundukov1-3 -
79'1-3Stanislav Agkatsev
-
79'1-3Eduard Spertsyan
-
79'1-3Diego Henrique Costa Barbosa
-
83'1-3Danila Kozlov
Joao Pedro Fortes Bachiessa -
83'1-3Kaio Fernando da Silva Pantaleao
Eduard Spertsyan -
86'Kirill Zinovich2-3
-
87'Shamil Gadzhiev
Idar Shumakhov2-3 -
88'Jimmy Tabidze2-3
-
90'Gamid Agalarov2-3
-
90'Abakar Gadzhiev Penalty awarded2-3
-
FK Makhachkala vs FC Krasnodar: Đội hình chính và dự bị
-
FK Makhachkala5-4-139Magomedov Timur77Temirkan Sundukov5Jimmy Tabidze70Valentin Paltsev4Idar Shumakhov22Mohamed Azzi11Egas dos Santos Cacintura16Houssem Mrezigue47Nikita Glushkov10Mohammadjavad Hosseinnejad25Gamid Agalarov9Jhon Cordoba90Moses David Cobnan10Eduard Spertsyan11Joao Pedro Fortes Bachiessa53Aleksandr Chernikov6Kevin Pina98Sergey Petrov3Vitor Tormena4Diego Henrique Costa Barbosa15Lucas Olaza1Stanislav Agkatsev
- Đội hình dự bị
-
19Kirill Zinovich28Serder Serderov53Shamil Gadzhiev7Abakar Gadzhiev21Abdulpasha Dzhabrailov54Ilya Kirsch27David Volk9Razhab Magomedov96Kirill Pomeshkin8Victorien Angban14Akaev AbakarJoao Victor Sa Santos 7Nikita Krivtsov 88Danila Kozlov 8Giovanni Gonzalez 20Kaio Fernando da Silva Pantaleao 31Olakunle Olusegun 40Yuri Dyupin 13Fyodor Mikhailovich Smolov 19Yury Gazinskiy 18Egor Postrigan 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir Ivic
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Makhachkala vs FC Krasnodar: Số liệu thống kê
-
FK MakhachkalaFC Krasnodar
-
4Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
25Sút Phạt18
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
268Số đường chuyền364
-
-
65%Chuyền chính xác74%
-
-
18Phạm lỗi25
-
-
1Việt vị1
-
-
46Đánh đầu44
-
-
16Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn5
-
-
19Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
16Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass27
-
-
75Pha tấn công67
-
-
44Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 20 | 32 | 58 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 17 | 34 | 54 | B T H T T H |
3 | CSKA Moscow | 26 | 15 | 6 | 5 | 41 | 18 | 23 | 51 | T T T T H T |
4 | Spartak Moscow | 26 | 15 | 5 | 6 | 49 | 23 | 26 | 50 | T H T B T B |
5 | Dynamo Moscow | 26 | 13 | 8 | 5 | 54 | 30 | 24 | 47 | B T B H T H |
6 | Lokomotiv Moscow | 26 | 13 | 6 | 7 | 43 | 37 | 6 | 45 | T B H B T H |
7 | Rubin Kazan | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 38 | -4 | 39 | T B H T B T |
8 | Rostov FK | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 39 | 0 | 37 | B T B B T H |
9 | Krylya Sovetov | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T H T H T |
10 | Akron Togliatti | 26 | 8 | 5 | 13 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B B T B H |
11 | FK Makhachkala | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | T B T T B B |
12 | Khimki | 26 | 5 | 9 | 12 | 30 | 47 | -17 | 24 | H T B B B H |
13 | Terek Grozny | 26 | 4 | 11 | 11 | 23 | 40 | -17 | 23 | H H H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 47 | -27 | 23 | B B B H B T |
15 | Gazovik Orenburg | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 48 | -25 | 17 | T B T B T B |
16 | Fakel | 26 | 2 | 9 | 15 | 12 | 39 | -27 | 15 | B B H B B B |
Relegation Play-offs
Relegation