Kết quả Krylya Sovetov vs Gazovik Orenburg, 18h00 ngày 27/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 26

  • Krylya Sovetov vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính

  • 65'
    Dmitri Tsypchenko  
    Vladislav Shitov  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Saeid Saharkhizan
     Maksim Savelyev
  • 73'
    0-0
    Saeid Saharkhizan
  • 82'
    Ivan Oleynikov Penalty awarded
    0-0
  • 83'
    Ivan Sergeyev goal 
    1-0
  • 87'
    1-0
     Atsamaz Revazov
     Braian Mansilla
  • 87'
    Dmitri Tsypchenko (Assist:Anton Zinkovskiy) goal 
    2-0
  • 88'
    2-0
     Aleksey Baranovskiy
     Dmitri Rybchinskiy
  • 88'
    Dmytro Ivanisenia  
    Sergey Babkin  
    2-0
  • 88'
    Thomas Ignacio Galdames Millan  
    Nikolay Rasskazov  
    2-0
  • 90'
    Amar Rahmanovic  
    Ivan Sergeyev  
    2-0
  • 90'
    Ulvi Babaev  
    Anton Zinkovskiy  
    2-0
  • Krylya Sovetov vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị

  • Krylya Sovetov4-4-2
    30
    Sergey Pesyakov
    25
    Kirill Pechenin
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    5
    Dominik Oroz
    15
    Nikolay Rasskazov
    9
    Anton Zinkovskiy
    6
    Sergey Babkin
    22
    Fernando Peixoto Costanza
    73
    Vladislav Shitov
    13
    Ivan Sergeyev
    19
    Ivan Oleynikov
    90
    Maksim Savelyev
    9
    Braian Mansilla
    8
    Ivan Basic
    20
    Dmitri Rybchinskiy
    7
    Emircan Gurluk
    14
    Yaroslav Mikhailov
    12
    Andrei Sergeyevich Malykh
    87
    Danila Prokhin
    59
    Maksim Syshchenko
    81
    Maksim Sidorov
    1
    Bogdan Alexandrovic Moskvichev
    Gazovik Orenburg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Amar Rahmanovic
    3Thomas Ignacio Galdames Millan
    7Dmitri Tsypchenko
    17Ulvi Babaev
    21Dmytro Ivanisenia
    92Pavel Popov
    95Ilya Gaponov
    24Roman Evgenyev
    39Evgeni Frolov
    81Bogdan Ovsyannikov
    91Vladimir Ignatenko
    76Ivan Bober
    Saeid Saharkhizan 10
    Aleksey Baranovskiy 96
    Atsamaz Revazov 77
    Tomas Muro 24
    Artem Kasimov 38
    Stepan Oganesyan 11
    Danila Khotulev 4
    Georgi Zotov 31
    Nikolay Sysuev 99
    Kazimcan Karatas 35
    Egor Skichko 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Osinjkin
    David Deogracia
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Krylya Sovetov vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê

  • Krylya Sovetov
    Gazovik Orenburg
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    27
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 401
    Số đường chuyền
    407
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    31
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation