Kết quả FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava, 22h30 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 3

  • FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
     Alexander Munksgaard
     Georgios Kornezos
  • 57'
    Vaclav Jemelka (Assist:Lukas Kalvach) goal 
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal David Buchta (Assist:Dennis Owusu)
  • 64'
    1-1
     Filip Kubala
     Dennis Owusu
  • 64'
    1-2
    goal Dennis Owusu
  • 67'
    Matej Valenta  
    Lukas Cerv  
    1-2
  • 67'
    Rafiu Durosinmi  
    Prince Kwabena Adu  
    1-2
  • 67'
    Daniel Vasulin  
    Matej Vydra  
    1-2
  • 77'
    Jan Kopic  
    Amar Memic  
    1-2
  • 80'
    Merchas Doski  
    Carlos Eduardo Lopes Cruz  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Jan Juroska
     Matus Rusnak
  • 86'
    1-2
     Tomas Zlatohlavek
     Matej Sin
  • 86'
    1-2
     David Latal
     Erik Prekop
  • 88'
    1-2
    David Buchta
  • FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

  • FC Viktoria Plzen3-4-1-2
    16
    Martin Jedlicka
    21
    Vaclav Jemelka
    40
    Sampson Dweh
    5
    Jan Paluska
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    6
    Lukas Cerv
    23
    Lukas Kalvach
    99
    Amar Memic
    31
    Pavel Sulc
    80
    Prince Kwabena Adu
    11
    Matej Vydra
    33
    Erik Prekop
    25
    Dennis Owusu
    10
    Matej Sin
    66
    Matus Rusnak
    9
    David Buchta
    5
    Jiri Boula
    15
    Patrick Kpozo
    99
    Georgios Kornezos
    19
    David Lischka
    7
    Karel Pojezny
    30
    Dominik Holec
    Banik Ostrava3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Viktor Baier
    14Merchas Doski
    17Rafiu Durosinmi
    24Milan Havel
    2Lukas Hejda
    10Jan Kopic
    12Alexandr Sojka
    13Marian Tvrdon
    32Matej Valenta
    51Daniel Vasulin
    Michal Fukala 6
    Daniel Holzer 95
    Jan Juroska 24
    Filip Kubala 28
    David Latal 11
    Alexander Munksgaard 31
    Jakub Trefil 35
    Tomas Zlatohlavek 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Koubek
    Pavel Hapal
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

  • FC Viktoria Plzen
    Banik Ostrava
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 4 2 1 1 6 3 3 41 H B T T
2 Mlada Boleslav 4 2 0 2 6 6 0 40 T T B B
4 Synot Slovacko 4 2 1 1 4 3 1 37 T H B T
6 Dukla Prague 4 2 1 1 9 7 2 31 H T T B
7 Pardubice 4 2 0 2 3 4 -1 25 B B T T
8 Dynamo Ceske Budejovice 4 0 1 3 1 6 -5 6 B H B B

Promotion Play-Offs Relegation