BXH hạng nhất Séc, Thứ hạng của hạng nhất Séc 2024/25 mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Séc mới nhất: xem BXH hạng nhất Séc hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải hạng nhất Séc mới nhất: BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
MSFL
Group A
Group B
Playoffs
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Kromeriz | 34 | 27 | 6 | 1 | 91 | 31 | 60 | 87 | T T B T H T |
2 | Trinec | 34 | 26 | 3 | 5 | 83 | 32 | 51 | 81 | T T T B T T |
3 | Unicov | 34 | 17 | 8 | 9 | 62 | 43 | 19 | 59 | B B T H T B |
4 | Hodonin Sardice | 34 | 15 | 12 | 7 | 63 | 53 | 10 | 57 | T T B H T H |
5 | Frydek-Mistek | 33 | 14 | 8 | 11 | 53 | 49 | 4 | 50 | T H T T B B |
6 | Unie Hlubina | 34 | 13 | 6 | 15 | 53 | 56 | -3 | 45 | B B T T B B |
7 | Zlinsko | 34 | 12 | 8 | 14 | 53 | 52 | 1 | 44 | B B H T B B |
8 | Brno B | 34 | 12 | 8 | 14 | 55 | 56 | -1 | 44 | T B B H T H |
9 | Zlin B | 34 | 13 | 5 | 16 | 55 | 64 | -9 | 44 | B B H B T T |
10 | Hlucin | 33 | 12 | 7 | 14 | 52 | 43 | 9 | 43 | T T T T B T |
11 | TJ Start Brno | 34 | 11 | 10 | 13 | 49 | 58 | -9 | 43 | T T H B T H |
12 | Slovacko II | 34 | 12 | 7 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B H H H B |
13 | MFK Karvina B | 34 | 13 | 3 | 18 | 68 | 65 | 3 | 42 | T B T T B H |
14 | Blansko | 34 | 11 | 8 | 15 | 51 | 64 | -13 | 41 | T H T H T B |
15 | Slovan Rosice | 34 | 11 | 6 | 17 | 44 | 60 | -16 | 39 | T B H H T T |
16 | Uhersky Brod | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 56 | -15 | 35 | B T H B H H |
17 | FC Strani | 33 | 9 | 7 | 17 | 41 | 59 | -18 | 34 | B T B B H H |
18 | SC Znojmo | 34 | 4 | 6 | 24 | 26 | 87 | -61 | 18 | B B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Domazlice | 30 | 19 | 6 | 5 | 68 | 33 | 35 | 63 | H T T T B T |
2 | Viktoria Plzen B | 30 | 17 | 6 | 7 | 65 | 33 | 32 | 57 | T B B H T H |
3 | Marila Pribram | 30 | 17 | 6 | 7 | 58 | 35 | 23 | 57 | T T B H T T |
4 | SK Motorlet Praha | 30 | 14 | 8 | 8 | 54 | 43 | 11 | 50 | H T T H H B |
5 | Bohemians1905 B | 30 | 15 | 3 | 12 | 55 | 53 | 2 | 48 | T T T T B B |
6 | Dukla Praha B | 30 | 14 | 4 | 12 | 63 | 43 | 20 | 46 | B T B B T T |
7 | Taborsko B | 30 | 14 | 2 | 14 | 38 | 48 | -10 | 44 | B B T B B T |
8 | Slovan Velvary | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 52 | 2 | 42 | T H T T T B |
9 | FC Pisek | 30 | 11 | 9 | 10 | 33 | 44 | -11 | 42 | B B B T T T |
10 | Admira Praha | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 46 | -10 | 41 | H B T B H T |
11 | Ceske Budejovice B | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 59 | -4 | 38 | T B T T B B |
12 | Sokol Hostoun | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 43 | -13 | 34 | T H B B T B |
13 | Loko Vltavin | 30 | 7 | 9 | 14 | 26 | 43 | -17 | 30 | B B T H B T |
14 | SK Petrin Plzen | 30 | 7 | 8 | 15 | 35 | 52 | -17 | 29 | H T B B B H |
15 | Povltava FA | 30 | 7 | 6 | 17 | 45 | 62 | -17 | 27 | B B B T B B |
16 | FK Chomutov | 30 | 5 | 7 | 18 | 39 | 65 | -26 | 22 | B T B B T B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 32 | 26 | 4 | 2 | 89 | 18 | 71 | 82 | T T B T T T |
2 | SK Kladno | 32 | 20 | 6 | 6 | 64 | 34 | 30 | 66 | B T H T T T |
3 | SK Zapy | 32 | 15 | 9 | 8 | 61 | 39 | 22 | 54 | H B B H T B |
4 | Sokol Brozany | 32 | 14 | 8 | 10 | 53 | 44 | 9 | 50 | T H B T B H |
5 | Jiskra Usti nad Orlici | 32 | 12 | 9 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | T B H T H T |
6 | Mlada Boleslav B | 32 | 12 | 7 | 13 | 51 | 54 | -3 | 43 | B H B B B T |
7 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
8 | Slovan Liberec II | 32 | 12 | 6 | 14 | 57 | 61 | -4 | 42 | H B H B H B |
9 | Arsenal Ceska Lipa | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | H T T B T T |
10 | Banik Most-Sous | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H H H B T |
11 | Jablonec B | 32 | 10 | 9 | 13 | 38 | 46 | -8 | 39 | B B H T T B |
12 | Teplice B | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 60 | -13 | 39 | T B H T H B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 32 | 8 | 11 | 13 | 33 | 48 | -15 | 35 | T B H T H B |
14 | Zivanice | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 64 | -27 | 34 | H T H B T T |
15 | Pardubice B | 32 | 8 | 9 | 15 | 39 | 41 | -2 | 33 | B B H B B H |
16 | FK Kolin | 32 | 7 | 12 | 13 | 38 | 51 | -13 | 33 | H T T B H B |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 32 | 7 | 9 | 16 | 36 | 56 | -20 | 30 | B T H T B B |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 09:00 14/06.
Bảng xếp hạng bóng đá Séc mới nhất: xem BXH hạng nhất Séc hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Czech Republic Ceska Fotbalova Liga mới nhất: BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Bảng xếp hạng hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn hạng nhất Séc 2024-2025
Top kiến tạo hạng nhất Séc 2024-2025
Top thẻ phạt hạng nhất Séc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng hạng nhất Séc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua hạng nhất Séc 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
hạng nhất Séc
Tên giải đấu | hạng nhất Séc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Czech Republic Ceska Fotbalova Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |