Kết quả Domazlice vs Usti nad Labem, 23h00 ngày 11/06
Kết quả Domazlice vs Usti nad Labem
Đối đầu Domazlice vs Usti nad Labem
Phong độ Domazlice gần đây
Phong độ Usti nad Labem gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.86O 2.75
0.81U 2.75
0.911
4.60X
3.752
1.62Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.81O 1.25
1.03U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Domazlice vs Usti nad Labem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng
-
Domazlice vs Usti nad Labem: Diễn biến chính
-
13'0-1
Pavel Moulis
-
30'Jan Zajicek1-1
-
49'1-1Tomas Kucera
-
55'Stefan Fedak1-1
-
56'1-1David Brezina
-
73'1-2
Daniel Richter
-
85'1-2Tomas Grigar
-
88'1-2Ondrej Zezulka
-
90'1-3
Marek Cervenka
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Domazlice vs Usti nad Labem: Số liệu thống kê
-
DomazliceUsti nad Labem
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
88Pha tấn công103
-
-
52Tấn công nguy hiểm46
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 32 | 26 | 4 | 2 | 89 | 18 | 71 | 82 | T T B T T T |
2 | SK Kladno | 32 | 20 | 6 | 6 | 64 | 34 | 30 | 66 | B T H T T T |
3 | SK Zapy | 32 | 15 | 9 | 8 | 61 | 39 | 22 | 54 | H B B H T B |
4 | Sokol Brozany | 32 | 14 | 8 | 10 | 53 | 44 | 9 | 50 | T H B T B H |
5 | Jiskra Usti nad Orlici | 32 | 12 | 9 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | T B H T H T |
6 | Mlada Boleslav B | 32 | 12 | 7 | 13 | 51 | 54 | -3 | 43 | B H B B B T |
7 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
8 | Slovan Liberec II | 32 | 12 | 6 | 14 | 57 | 61 | -4 | 42 | H B H B H B |
9 | Arsenal Ceska Lipa | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | H T T B T T |
10 | Banik Most-Sous | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H H H B T |
11 | Jablonec B | 32 | 10 | 9 | 13 | 38 | 46 | -8 | 39 | B B H T T B |
12 | Teplice B | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 60 | -13 | 39 | T B H T H B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 32 | 8 | 11 | 13 | 33 | 48 | -15 | 35 | T B H T H B |
14 | Zivanice | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 64 | -27 | 34 | H T H B T T |
15 | Pardubice B | 32 | 8 | 9 | 15 | 39 | 41 | -2 | 33 | B B H B B H |
16 | FK Kolin | 32 | 7 | 12 | 13 | 38 | 51 | -13 | 33 | H T T B H B |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 32 | 7 | 9 | 16 | 36 | 56 | -20 | 30 | B T H T B B |
Upgrade Team
Relegation