Kết quả Pardubice vs Sparta Praha, 01h00 ngày 04/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Séc 2025-2026 » vòng 3

  • Pardubice vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Pavel Kaderabek
  • 45'
    0-1
    goal Albion Rrahmani (Assist:Jaroslav Zeleny)
  • 46'
    Vojtech Patrak  
    Robi Saarma  
    0-1
  • 54'
    0-1
    Emmanuel Uchenna Aririerisim
  • 57'
    0-2
    goal Lukas Haraslin (Assist:Jan Kuchta)
  • 61'
    Vojtech Sychra  
    Denis Darmovzal  
    0-2
  • 68'
    0-2
     Santiago Eneme
     Jan Kuchta
  • 68'
    0-2
     Martin Suchomel
     Matej Rynes
  • 71'
    0-3
    goal Magnus Kofoed Andersen
  • 72'
    Milan Lexa  
    Samuel Simek  
    0-3
  • 72'
    Simon Bammens  
    Ladislav Krobot  
    0-3
  • 74'
    0-3
     Milla Prince
     Lukas Haraslin
  • 75'
    Milan Lexa
    0-3
  • 77'
    Adam Sevinsky(OW)
    1-3
  • 86'
    Matej Kvacek  
    Stepan Misek  
    1-3
  • 87'
    Vojtech Patrak
    1-3
  • 89'
    1-3
     Dominik Holly
     Albion Rrahmani
  • Pardubice vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Pardubice4-2-3-1
    1
    Jachym Serak
    19
    Dominik Masek
    32
    Mikulas Konecny
    3
    Louis Lurvink
    23
    Michal Surzyn
    15
    Denis Darmovzal
    18
    Stepan Misek
    77
    Robi Saarma
    26
    Samuel Simek
    28
    Abdoullahi Tanko
    17
    Ladislav Krobot
    9
    Albion Rrahmani
    10
    Jan Kuchta
    22
    Lukas Haraslin
    3
    Pavel Kaderabek
    18
    Lukas Sadilek
    8
    Magnus Kofoed Andersen
    11
    Matej Rynes
    16
    Emmanuel Uchenna Aririerisim
    19
    Adam Sevinsky
    30
    Jaroslav Zeleny
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 44Simon Bammens
    37Matej Kvacek
    31Milan Lexa
    25Ryan Mahuta
    8Vojtech Patrak
    4David Simek
    13Jan Stejskal
    27Vojtech Sychra
    12Jan Tredl
    7Kamil Vacek
    34Diego Zarate
    Veljko Birmancevic 14
    Elias Cobbaut 33
    Santiago Eneme 5
    Dominik Holly 21
    Kaan Kairinen 6
    Ermal Krasniqi 29
    Milla Prince 28
    Asger Sorensen 25
    Martin Suchomel 2
    Jakub Surovcik 44
    Patrik Vydra 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radoslav Kovac
    Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • Pardubice
    Sparta Praha
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 199
    Số đường chuyền
    545
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 7
    Long pass
    43
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sparta Praha 3 2 1 0 7 4 3 7 H T T
2 Slavia Praha 3 2 1 0 5 2 3 7 H T T
3 Tescoma Zlin 3 2 1 0 5 2 3 7 T H T
4 Sigma Olomouc 3 2 1 0 3 1 2 7 T H T
5 MFK Karvina 3 2 0 1 4 2 2 6 T T B
6 Baumit Jablonec 3 1 2 0 4 2 2 5 H H T
7 FC Viktoria Plzen 2 1 1 0 6 2 4 4 T H
8 Slovan Liberec 3 1 1 1 6 6 0 4 H T B
9 Teplice 2 1 0 1 4 3 1 3 B T
10 Bohemians 1905 3 1 0 2 1 5 -4 3 T B B
11 Dukla Prague 3 0 2 1 1 3 -2 2 B H H
12 Mlada Boleslav 2 0 1 1 5 6 -1 1 H B
13 Banik Ostrava 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
14 Synot Slovacko 3 0 1 2 1 3 -2 1 B H B
15 Hradec Kralove 3 0 1 2 3 6 -3 1 H B B
16 Pardubice 3 0 0 3 3 10 -7 0 B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs