Kết quả Slavia Praha vs Sparta Praha, 00h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 3

  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Victor Olatunji
  • 9'
    Tomas Chory (Assist:Vasil Kusej) goal 
    1-0
  • 17'
    Jan Boril
    1-0
  • 45'
    1-0
    Patrik Vydra
  • 46'
    1-0
     Albion Rrahmani
     Lukas Haraslin
  • 56'
    1-1
    goal Albion Rrahmani (Assist:Ermal Krasniqi)
  • 58'
    El Hadji Malick Diouf  
    Ondrej Zmrzly  
    1-1
  • 58'
    Ivan Schranz  
    Lukas Provod  
    1-1
  • 58'
    David Zima  
    Igoh Ogbu  
    1-1
  • 59'
    1-1
    Lukas Sadilek
  • 68'
    1-1
     Qazim Laci
     Lukas Sadilek
  • 73'
    1-1
     Angelo Preciado
     Filip Panak
  • 73'
    1-1
     Indrit Tuci
     Victor Olatunji
  • 79'
    Divine Roosevelt Teah  
    Vasil Kusej  
    1-1
  • 82'
    Ivan Schranz
    1-1
  • 82'
    1-1
     Kaan Kairinen
     Ermal Krasniqi
  • 82'
    Mojmir Chytil  
    Tomas Chory  
    1-1
  • 85'
    1-1
    Peter Vindahl Jensen
  • 87'
    Oscar Dorley (Assist:Divine Roosevelt Teah) goal 
    2-1
  • 90'
    Oscar Dorley
    2-1
  • 90'
    David Doudera
    2-1
  • 90'
    2-1
    Indrit Tuci
  • 90'
    2-1
    Martin Vitik
  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-3
    36
    Jindrich Stanek
    18
    Jan Boril
    5
    Igoh Ogbu
    3
    Tomas Holes
    33
    Ondrej Zmrzly
    19
    Oscar Dorley
    16
    David Moses
    21
    David Doudera
    17
    Lukas Provod
    25
    Tomas Chory
    9
    Vasil Kusej
    29
    Ermal Krasniqi
    7
    Victor Olatunji
    22
    Lukas Haraslin
    2
    Martin Suchomel
    26
    Patrik Vydra
    18
    Lukas Sadilek
    30
    Jaroslav Zeleny
    41
    Martin Vitik
    27
    Filip Panak
    19
    Adam Sevinsky
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Giannis Fivos Botos
    2Stepan Chaloupek
    13Mojmir Chytil
    12El Hadji Malick Diouf
    35Jakub Markovic
    14Simion Michez
    6Timothy Ouma
    26Ivan Schranz
    29Divine Roosevelt Teah
    27Tomas Vlcek
    4David Zima
    Elias Cobbaut 33
    Imanol Garcia de Albeniz 3
    Kaan Kairinen 6
    Jan Kuchta 10
    Qazim Laci 20
    Angelo Preciado 17
    Mathias Ross Jensen 5
    Albion Rrahmani 9
    Jakub Surovcik 44
    Indrit Tuci 11
    Emmanuel Uchenna Aririerisim 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Sparta Praha
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    211
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 4 2 1 1 6 3 3 41 H B T T
2 Mlada Boleslav 4 2 0 2 6 6 0 40 T T B B
4 Synot Slovacko 4 2 1 1 4 3 1 37 T H B T
6 Dukla Prague 4 2 1 1 9 7 2 31 H T T B
7 Pardubice 4 2 0 2 3 4 -1 25 B B T T
8 Dynamo Ceske Budejovice 4 0 1 3 1 6 -5 6 B H B B

Promotion Play-Offs Relegation