Kết quả Slavia Praha vs Sparta Praha, 00h00 ngày 11/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 3

  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Victor Olatunji
  • 9'
    Tomas Chory (Assist:Vasil Kusej) goal 
    1-0
  • 17'
    Jan Boril
    1-0
  • 45'
    1-0
    Patrik Vydra
  • 46'
    1-0
     Albion Rrahmani
     Lukas Haraslin
  • 56'
    1-1
    goal Albion Rrahmani (Assist:Ermal Krasniqi)
  • 58'
    El Hadji Malick Diouf  
    Ondrej Zmrzly  
    1-1
  • 58'
    Ivan Schranz  
    Lukas Provod  
    1-1
  • 58'
    David Zima  
    Igoh Ogbu  
    1-1
  • 59'
    1-1
    Lukas Sadilek
  • 68'
    1-1
     Qazim Laci
     Lukas Sadilek
  • 73'
    1-1
     Angelo Preciado
     Filip Panak
  • 73'
    1-1
     Indrit Tuci
     Victor Olatunji
  • 79'
    Divine Roosevelt Teah  
    Vasil Kusej  
    1-1
  • 82'
    Ivan Schranz
    1-1
  • 82'
    1-1
     Kaan Kairinen
     Ermal Krasniqi
  • 82'
    Mojmir Chytil  
    Tomas Chory  
    1-1
  • 85'
    1-1
    Peter Vindahl Jensen
  • 87'
    Oscar Dorley (Assist:Divine Roosevelt Teah) goal 
    2-1
  • 90'
    Oscar Dorley
    2-1
  • 90'
    David Doudera
    2-1
  • 90'
    2-1
    Indrit Tuci
  • 90'
    2-1
    Martin Vitik
  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-3
    36
    Jindrich Stanek
    18
    Jan Boril
    5
    Igoh Ogbu
    3
    Tomas Holes
    33
    Ondrej Zmrzly
    19
    Oscar Dorley
    16
    David Moses
    21
    David Doudera
    17
    Lukas Provod
    25
    Tomas Chory
    9
    Vasil Kusej
    29
    Ermal Krasniqi
    7
    Victor Olatunji
    22
    Lukas Haraslin
    2
    Martin Suchomel
    26
    Patrik Vydra
    18
    Lukas Sadilek
    30
    Jaroslav Zeleny
    41
    Martin Vitik
    27
    Filip Panak
    19
    Adam Sevinsky
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Giannis Fivos Botos
    2Stepan Chaloupek
    13Mojmir Chytil
    12El Hadji Malick Diouf
    35Jakub Markovic
    14Simion Michez
    6Timothy Ouma
    26Ivan Schranz
    29Divine Roosevelt Teah
    27Tomas Vlcek
    4David Zima
    Elias Cobbaut 33
    Imanol Garcia de Albeniz 3
    Kaan Kairinen 6
    Jan Kuchta 10
    Qazim Laci 20
    Angelo Preciado 17
    Mathias Ross Jensen 5
    Albion Rrahmani 9
    Jakub Surovcik 44
    Indrit Tuci 11
    Emmanuel Uchenna Aririerisim 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Sparta Praha
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    211
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 5 3 1 1 9 3 6 44 H B T T T
2 Mlada Boleslav 5 2 1 2 8 8 0 41 T T B B H
3 Synot Slovacko 5 2 2 1 6 5 1 38 T H B T H
4 Dukla Prague 5 3 1 1 11 8 3 34 H T T B T
5 Pardubice 5 2 0 3 3 7 -4 25 B B T T B
6 Dynamo Ceske Budejovice 5 0 1 4 2 8 -6 6 B H B B B

Promotion Play-Offs Relegation Relegation