Kết quả Backa Topola vs Radnicki Nis, 01h00 ngày 21/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Serbia 2025-2026 » vòng 1

  • Backa Topola vs Radnicki Nis: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Stefan Nikolic
  • 12'
    Luka Capan
    0-0
  • 15'
    0-1
    goal Radivoj Bosic
  • 37'
    Aleksandar Stancic Goal Disallowed - offside
    0-1
  • 40'
    0-1
    Milijan Ilic
  • 45'
    Milos Degenek (Assist:Szabolcs Mezei) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Uros Vitas
  • 48'
    Dragoljub Savic (Assist:Sasa Jovanovic) goal 
    2-1
  • 56'
    Vukasin Krstic  
    Luka Capan  
    2-1
  • 57'
    2-1
    David Ewemade
  • 59'
    2-1
     Kone
     Radivoj Bosic
  • 60'
    2-1
     Nikola Sreckovic
     Vanja Ilic
  • 60'
    2-1
     Mbouri Basile Yamkam
     Marko Petkovic
  • 69'
    Branko Jovicic  
    Aleksandar Stancic  
    2-1
  • 70'
    Bogdan Petrovic  
    Sasa Jovanovic  
    2-1
  • 71'
    2-1
     Jovan Nisic
     David Ewemade
  • 71'
    2-1
     Luka Izderic
     Stefan Nikolic
  • 78'
    Bogdan Petrovic
    2-1
  • 81'
    Andrej Todoroski  
    Sarpreet Singh  
    2-1
  • 81'
    Stefan Jovanovic  
    Stefan Mladenovic  
    2-1
  • 81'
    Branko Jovicic
    2-1
  • 82'
    2-1
    Radomir Milosavljevic
  • 82'
    2-1
    Nikola Sreckovic
  • 88'
    2-1
    Dusan Pavlovic
  • Backa Topola vs Radnicki Nis: Đội hình chính và dự bị

  • Backa Topola4-1-3-2
    12
    Veljko Ilic
    60
    Viktor Radojevic
    31
    Luka Capan
    32
    Milos Degenek
    26
    Szabolcs Mezei
    15
    Stefan Mladenovic
    11
    Sarpreet Singh
    16
    Aleksandar Stancic
    21
    Dragoljub Savic
    29
    Vieljeux Prestige Mboungou
    8
    Sasa Jovanovic
    7
    Radivoj Bosic
    8
    Nemanja Belakovic
    70
    Stefan Nikolic
    21
    Vanja Ilic
    22
    Radomir Milosavljevic
    17
    David Ewemade
    33
    Marko Petkovic
    4
    Uros Vitas
    15
    Dusan Pavlovic
    24
    Milijan Ilic
    98
    Strahinja Manojlovic
    Radnicki Nis4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Mateja Djordjevic
    23Nemanja Jorgic
    22Stefan Jovanovic
    18Branko Jovicic
    24Milos Jovicic
    4Vukasin Krstic
    17Mihajlo Milosavic
    80Andrej Petrovic
    9Bogdan Petrovic
    1Nikola Simic
    10Andrej Todoroski
    Simon Amin 19
    Luka Izderic 89
    Kone 9
    Marko Mijailovic 2
    Jovan Nisic 45
    Dorde Petrovic 71
    Mateja Radonjic 30
    Nikola Sreckovic 20
    Dejan Stanivukovic 94
    Luka Stankovic 41
    Mbouri Basile Yamkam 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zarko Lazetic
    Aleksandar Stankovic
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Backa Topola vs Radnicki Nis: Số liệu thống kê

  • Backa Topola
    Radnicki Nis
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 372
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    25
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 30
    Long pass
    10
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Serbia 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 2 2 0 0 11 1 10 6 T T
2 Vojvodina Novi Sad 2 2 0 0 5 1 4 6 T T
3 Cukaricki Stankom 2 2 0 0 4 1 3 6 T T
4 Backa Topola 2 1 1 0 2 1 1 4 T H
5 Radnicki Nis 2 1 0 1 4 3 1 3 B T
6 Partizan Belgrade 1 1 0 0 1 0 1 3 T
7 FK Spartak Zlatibor Voda 2 1 0 1 4 4 0 3 T B
8 Novi Pazar 1 0 1 0 2 2 0 1 H
9 Radnicki 1923 Kragujevac 1 0 1 0 1 1 0 1 H
10 FK Napredak Krusevac 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
11 FK Zeleznicar Pancevo 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
12 Mladost Lucani 2 0 1 1 2 4 -2 1 H B
13 IMT Novi Beograd 2 0 1 1 2 4 -2 1 H B
14 Radnik Surdulica 2 0 1 1 0 2 -2 1 B H
15 Habitpharm Javor 1 0 0 1 0 4 -4 0 B
16 OFK Beograd 2 0 0 2 2 10 -8 0 B B

Title Play-offs Relegation Play-offs