Phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Phong độ Backa Topola gần đây
-
27/07/2025Radnik SurdulicaBacka Topola0 - 0D
-
21/07/2025Backa TopolaRadnicki Nis1 - 1W
-
26/05/2025Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola2 - 0L
-
17/05/2025Backa TopolaOFK Beograd2 - 2W
-
12/05/2025Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0W
-
09/07/2025Kecskemeti TEBacka Topola1 - 0D
-
05/07/2025Backa TopolaGyori ETO1 - 2L
-
02/07/2025Dunajska StredaBacka Topola0 - 1D
-
25/06/2025Backa TopolaIMT Novi Beograd0 - 0L
-
07/05/2025Vojvodina Novi SadBacka Topola1 - 0L
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 2 | 2 |
- VĐQG Serbia | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
-
09/07/2025Kecskemeti TEBacka Topola1 - 0D
-
05/07/2025Backa TopolaGyori ETO1 - 2L
-
02/07/2025Dunajska StredaBacka Topola0 - 1D
-
25/06/2025Backa TopolaIMT Novi Beograd0 - 0L
-
27/07/2025Radnik SurdulicaBacka Topola0 - 0D
-
21/07/2025Backa TopolaRadnicki Nis1 - 1W
-
26/05/2025Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola2 - 0L
-
17/05/2025Backa TopolaOFK Beograd2 - 2W
-
12/05/2025Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0W
-
07/05/2025Vojvodina Novi SadBacka Topola1 - 0L
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Backa Topola gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Backa Topola (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Backa Topola (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
2 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Cukaricki Stankom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Backa Topola | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
6 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | FK Spartak Zlatibor Voda | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Mladost Lucani | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Radnik Surdulica | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | Habitpharm Javor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | OFK Beograd | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia