Kết quả Tatran Presov vs Tatran LM, 19h50 ngày 12/04
Kết quả Tatran Presov vs Tatran LM
Đối đầu Tatran Presov vs Tatran LM
Phong độ Tatran Presov gần đây
Phong độ Tatran LM gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202519:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 2.5
0.73U 2.5
0.921
1.43X
3.852
5.20Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.10O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tatran Presov vs Tatran LM
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 21
-
Tatran Presov vs Tatran LM: Diễn biến chính
-
42'0-0Filip Mraz
-
54'Martin Regali0-0
-
66'0-0Samuel Kucharik
-
90'Martin Regali1-0
-
90'Adrian Knurovsky1-0
-
90'1-0Peter Vosko
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Tatran Presov vs Tatran LM: Số liệu thống kê
-
Tatran PresovTatran LM
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
108Pha tấn công91
-
-
67Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 25 | 20 | 3 | 2 | 50 | 17 | 33 | 63 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 25 | 16 | 4 | 5 | 41 | 17 | 24 | 52 | T T T T T B |
3 | Tatran LM | 25 | 12 | 6 | 7 | 40 | 29 | 11 | 42 | H B T B T B |
4 | Povazska Bystrica | 25 | 12 | 5 | 8 | 41 | 35 | 6 | 41 | B B T T H T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 23 | 8 | 37 | H T B T H H |
6 | MSK Puchov | 25 | 10 | 6 | 9 | 39 | 35 | 4 | 36 | H T B T T T |
7 | OFK Malzenice | 25 | 9 | 4 | 12 | 31 | 39 | -8 | 31 | H B T B B H |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 25 | 9 | 4 | 12 | 29 | 41 | -12 | 31 | T T T T B B |
9 | MSK Zilina B | 25 | 9 | 3 | 13 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B B B H T |
10 | STK Samorin | 25 | 9 | 3 | 13 | 29 | 39 | -10 | 30 | H B B T B H |
11 | FK Pohronie | 25 | 8 | 4 | 13 | 35 | 49 | -14 | 28 | B B B B H B |
12 | Slovan Bratislava B | 25 | 8 | 3 | 14 | 32 | 42 | -10 | 27 | H B B B H B |
13 | Stara Lubovna | 25 | 6 | 5 | 14 | 24 | 30 | -6 | 23 | T T B B B T |
14 | Humenne | 25 | 5 | 7 | 13 | 19 | 38 | -19 | 22 | B T B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation