Phong độ Tatran LM gần đây, KQ Tatran LM mới nhất
Phong độ Tatran LM gần đây
-
26/07/2025Tatran LMBanik Lehota Pod Vtacnikom1 - 0W
-
16/05/2025FK PohronieTatran LM2 - 1D
-
09/05/2025Tatran LMMSK Zilina B1 - 2L
-
19/07/2025Tatran LMSport Podbrezova0 - 1L
-
12/07/2025Spisska Nova VesTatran LM1 - 3W
-
09/07/2025Tatran LMPodhale Nowy Targ0 - 0W
-
05/07/2025Tatran LMSandecja Nowy Sacz0 - 2D
-
28/06/2025Tatran LMPoprad1 - 0W
-
24/06/2025MFK RuzomberokTatran LM0 - 3W
-
20/06/2025Tatran PresovTatran LM1 - 1D
Thống kê phong độ Tatran LM gần đây, KQ Tatran LM mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Tatran LM gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Hạng 2 Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Tatran LM gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025Tatran LMSport Podbrezova0 - 1L
-
12/07/2025Spisska Nova VesTatran LM1 - 3W
-
09/07/2025Tatran LMPodhale Nowy Targ0 - 0W
-
05/07/2025Tatran LMSandecja Nowy Sacz0 - 2D
-
28/06/2025Tatran LMPoprad1 - 0W
-
24/06/2025MFK RuzomberokTatran LM0 - 3W
-
20/06/2025Tatran PresovTatran LM1 - 1D
-
26/07/2025Tatran LMBanik Lehota Pod Vtacnikom1 - 0W
-
16/05/2025FK PohronieTatran LM2 - 1D
-
09/05/2025Tatran LMMSK Zilina B1 - 2L
- Kết quả Tatran LM mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tatran LM mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tatran LM gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran LM (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Tatran LM (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Bratislava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
2 | Slavia TU Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
3 | Banik Lehota Pod Vtacnikom | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
4 | Zlate Moravce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Povazska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Tatran LM | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | MSK Puchov | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FC Artmedia Petrzalka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | OFK Malzenice | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | MFK Lokomotiva Zvolen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | MSK Zilina B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
12 | STK Samorin | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | FK Pohronie | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Dukla Banska Bystrica | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
15 | Slovan Bratislava B | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | Stara Lubovna | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia