Kết quả Bellinzona vs FC Wil 1900, 00h00 ngày 09/03
Kết quả Bellinzona vs FC Wil 1900
Đối đầu Bellinzona vs FC Wil 1900
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.25X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bellinzona vs FC Wil 1900
-
Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 25
-
Bellinzona vs FC Wil 1900: Diễn biến chính
-
10'0-1
Simon Geiger (Assist:Ramon Guzzo)
-
15'Chinwendu Johan Nkama0-1
-
20'Dragan Mihajlovic0-1
-
31'0-2
Ayo Akinola (Assist:Tim Staubli)
-
41'0-2Ayo Akinola
-
59'0-2Marvin Akahomen
-
79'0-2Simon Geiger
-
82'0-3
Ayo Akinola
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bellinzona vs FC Wil 1900: Số liệu thống kê
-
BellinzonaFC Wil 1900
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
25Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
505Số đường chuyền320
-
-
78%Chuyền chính xác68%
-
-
7Phạm lỗi25
-
-
1Việt vị4
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công25
-
-
12Đánh chặn7
-
-
22Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
25Thử thách11
-
-
30Long pass27
-
-
138Pha tấn công111
-
-
68Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 32 | 68 | B T T T T T |
2 | Aarau | 33 | 15 | 12 | 6 | 57 | 39 | 18 | 57 | H H H H H B |
3 | Etoile Carouge | 33 | 14 | 9 | 10 | 55 | 42 | 13 | 51 | T T H B B B |
4 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 47 | T T B H T B |
5 | Stade Ouchy | 33 | 12 | 10 | 11 | 49 | 42 | 7 | 46 | T H T H B T |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 33 | 9 | 5 | 19 | 39 | 63 | -24 | 32 | B B B B T T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation