Phong độ FC Wil 1900 gần đây, KQ FC Wil 1900 mới nhất
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
-
01/08/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2L
-
26/07/20251 Stade OuchyFC Wil 19001 - 1D
-
24/05/2025Neuchatel XamaxFC Wil 19000 - 1W
-
17/05/2025FC Wil 1900Stade Ouchy0 - 1L
-
10/05/2025AarauFC Wil 19002 - 2W
-
19/07/2025FC Wil 1900Bruhl SG0 - 1L
-
16/07/2025BaselFC Wil 19001 - 0D
-
12/07/2025SC BregenzFC Wil 19000 - 2W
-
05/07/2025FC Wil 1900FC Zurich1 - 2L
-
27/06/2025KreuzlingenFC Wil 19003 - 3W
Thống kê phong độ FC Wil 1900 gần đây, KQ FC Wil 1900 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Wil 1900 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ FC Wil 1900 gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025FC Wil 1900Bruhl SG0 - 1L
-
16/07/2025BaselFC Wil 19001 - 0D
-
12/07/2025SC BregenzFC Wil 19000 - 2W
-
05/07/2025FC Wil 1900FC Zurich1 - 2L
-
27/06/2025KreuzlingenFC Wil 19003 - 3W
-
01/08/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2L
-
26/07/20251 Stade OuchyFC Wil 19001 - 1D
-
24/05/2025Neuchatel XamaxFC Wil 19000 - 1W
-
17/05/2025FC Wil 1900Stade Ouchy0 - 1L
-
10/05/2025AarauFC Wil 19002 - 2W
- Kết quả FC Wil 1900 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Wil 1900 mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Wil 1900 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade Nyonnais | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
2 | Aarau | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Vaduz | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
5 | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Stade Ouchy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | FC Wil 1900 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
8 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Etoile Carouge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ