Kết quả Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900, 01h15 ngày 24/05
Kết quả Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900
Đối đầu Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.00O 3.25
0.99U 3.25
0.851
2.40X
3.702
2.55Hiệp 1+0
0.87-0
0.95O 1.25
0.76U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900
-
Sân vận động: Stade La Maladiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 36
-
Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900: Diễn biến chính
-
9'Salim Ben Seghir0-0
-
15'0-0Yannick Schmid
-
21'Jonathan Fontana0-0
-
39'0-1
Marwane Hajij (Assist:Felipe Borges)
-
54'0-2
Tim Staubli
-
70'Shkelqim Demhasaj (Assist:Giovani Bamba)1-2
-
84'Shkelqim Demhasaj2-2
-
88'2-3
Ayo Akinola (Assist:Sadin Crnovrsanin)
-
90'Giovani Bamba2-3
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900: Số liệu thống kê
-
Neuchatel XamaxFC Wil 1900
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
9Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
456Số đường chuyền506
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn3
-
-
22Ném biên18
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách8
-
-
16Long pass21
-
-
101Pha tấn công108
-
-
64Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation