Kết quả Aarau vs Stade Nyonnais, 01h15 ngày 24/05
Kết quả Aarau vs Stade Nyonnais
Đối đầu Aarau vs Stade Nyonnais
Phong độ Aarau gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.86O 3.25
0.86U 3.25
0.961
1.44X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.86O 1.5
1.11U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarau vs Stade Nyonnais
-
Sân vận động: Stadion Brugglifeld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 36
-
Aarau vs Stade Nyonnais: Diễn biến chính
-
5'0-1
Elias Pasche (Assist:Patrick Weber)
-
43'0-1Juan Ghia
-
47'Yannick Toure1-1
-
48'Berdan Senyurt1-1
-
73'1-1Momodou Jaiteh
-
89'Esey Gebreyesus1-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Aarau vs Stade Nyonnais: Số liệu thống kê
-
AarauStade Nyonnais
-
8Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
510Số đường chuyền331
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn3
-
-
20Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
17Thử thách11
-
-
26Long pass34
-
-
105Pha tấn công81
-
-
86Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation