Kết quả Stade Ouchy vs Vaduz, 01h15 ngày 24/05
Kết quả Stade Ouchy vs Vaduz
Đối đầu Stade Ouchy vs Vaduz
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.94O 3.25
0.87U 3.25
0.951
1.70X
3.802
3.75Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.03O 1.5
1.07U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Ouchy vs Vaduz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 36
-
Stade Ouchy vs Vaduz: Diễn biến chính
-
29'Landry Nomel0-0
-
60'Ryan Kadima0-0
-
61'0-0Mats Hammerich
-
68'Issa Kaloga0-0
-
70'Romeo Beney0-0
-
78'Warren Caddy (Assist:Romeo Beney)1-0
-
90'Diogo Carraco2-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Ouchy vs Vaduz: Số liệu thống kê
-
Stade OuchyVaduz
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
416Số đường chuyền351
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị3
-
-
4Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn10
-
-
20Ném biên20
-
-
8Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách4
-
-
41Long pass14
-
-
86Pha tấn công86
-
-
49Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation