Phong độ Neuchatel Xamax gần đây, KQ Neuchatel Xamax mới nhất
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
26/07/2025Neuchatel XamaxStade Nyonnais1 - 0D
-
24/05/2025Neuchatel XamaxFC Wil 19000 - 1L
-
17/05/2025Stade NyonnaisNeuchatel Xamax1 - 2W
-
10/05/2025Neuchatel XamaxEtoile Carouge1 - 2L
-
03/05/2025BellinzonaNeuchatel Xamax1 - 1L
-
15/07/2025Neuchatel XamaxServette0 - 1L
-
13/07/2025Neuchatel XamaxBiel Bienne0 - 0W
-
05/07/2025Bourg PeronnasNeuchatel Xamax0 - 0D
-
03/07/2025LuzernNeuchatel Xamax1 - 0L
-
28/06/2025FC SionNeuchatel Xamax1 - 0L
Thống kê phong độ Neuchatel Xamax gần đây, KQ Neuchatel Xamax mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Neuchatel Xamax gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 5 | 1 | 1 | 3 |
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây: theo giải đấu
-
15/07/2025Neuchatel XamaxServette0 - 1L
-
13/07/2025Neuchatel XamaxBiel Bienne0 - 0W
-
05/07/2025Bourg PeronnasNeuchatel Xamax0 - 0D
-
03/07/2025LuzernNeuchatel Xamax1 - 0L
-
28/06/2025FC SionNeuchatel Xamax1 - 0L
-
26/07/2025Neuchatel XamaxStade Nyonnais1 - 0D
-
24/05/2025Neuchatel XamaxFC Wil 19000 - 1L
-
17/05/2025Stade NyonnaisNeuchatel Xamax1 - 2W
-
10/05/2025Neuchatel XamaxEtoile Carouge1 - 2L
-
03/05/2025BellinzonaNeuchatel Xamax1 - 1L
- Kết quả Neuchatel Xamax mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Neuchatel Xamax mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Neuchatel Xamax gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Neuchatel Xamax (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Etoile Carouge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | Stade Ouchy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Vaduz | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Wil 1900 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Stade Nyonnais | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ