Kết quả Club Africain vs Stade tunisien, 20h00 ngày 13/03
Kết quả Club Africain vs Stade tunisien
Đối đầu Club Africain vs Stade tunisien
Phong độ Club Africain gần đây
Phong độ Stade tunisien gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.75O 1.5
0.87U 1.5
0.931
2.05X
2.652
3.95Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.64O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Africain vs Stade tunisien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 25
-
Club Africain vs Stade tunisien: Diễn biến chính
-
11'0-0Hedi Khalfa
-
18'0-0Bonheur Mugisha
-
54'0-0Youssef Saafi
-
70'0-0Amath Ndaw
-
90'0-0Ghazi Ayadi
-
90'Hamza Ben Abda (Assist:Fahd Saad Mohamed)1-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Club Africain vs Stade tunisien: Số liệu thống kê
-
Club AfricainStade tunisien
-
12Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
109Pha tấn công94
-
-
89Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 28 | 18 | 8 | 2 | 52 | 22 | 30 | 62 | T H H T T T |
2 | U.S.Monastir | 28 | 17 | 9 | 2 | 41 | 10 | 31 | 60 | H T T T T H |
3 | ES du Sahel | 28 | 18 | 4 | 6 | 43 | 23 | 20 | 58 | B T T T T H |
4 | Club Africain | 28 | 14 | 9 | 5 | 34 | 19 | 15 | 51 | T H T T B B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 28 | 14 | 6 | 8 | 34 | 28 | 6 | 48 | T T B B T B |
6 | Stade tunisien | 28 | 12 | 11 | 5 | 28 | 18 | 10 | 47 | H T B H H H |
7 | Etoile Metlaoui | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 25 | 3 | 39 | H T B B H T |
8 | Sifakesi | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 19 | 9 | 38 | H H T H H B |
9 | C.A.Bizertin | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 27 | -1 | 32 | B T B T B T |
10 | Olympique de Beja | 28 | 7 | 8 | 13 | 19 | 29 | -10 | 29 | B B B B H B |
11 | US Ben Guerdane | 28 | 5 | 13 | 10 | 26 | 30 | -4 | 28 | H H T B T T |
12 | AS Slimane | 28 | 6 | 9 | 13 | 16 | 37 | -21 | 27 | B H B T B H |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 28 | 3 | 14 | 11 | 22 | 43 | -21 | 23 | H B H B B H |
14 | E.Gawafel.S.Gafsa | 28 | 6 | 4 | 18 | 23 | 38 | -15 | 22 | B T B T B H |
15 | AS Gabes | 28 | 5 | 7 | 16 | 17 | 38 | -21 | 22 | B B B T B H |
16 | US Tataouine | 28 | 5 | 4 | 19 | 17 | 48 | -31 | 19 | B H T B B H |