Kết quả Vissel Kobe vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 06/05
Kết quả Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Cerezo Osaka 12h00 ngày 6/5: Khó cản bước chủ nhà
Đối đầu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.25
0.85U 2.25
1.011
1.85X
3.352
3.95Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
28'0-0Kakeru Funaki
-
45'0-1
Satoki Uejo (Assist:Hinata Kida)
-
45'Taisei Miyashiro (Assist:Rikuto Hirose)1-1
-
56'1-1Hayato Okuda
-
58'1-1Lucas Fernandes
Kengo Furuyama -
58'1-1Motohiko Nakajima
Satoki Uejo -
62'Jean Patric
Koya Yuruki1-1 -
71'Nanasei Iino
Erik Nascimento de Lima1-1 -
71'Kento Hamasaki
Daiju Sasaki1-1 -
75'1-1Masaya Shibayama
Hayato Okuda -
79'Yuki Honda
Caetano1-1 -
79'Yuya Osako
Taisei Miyashiro1-1 -
83'1-2
Masaya Shibayama (Assist:Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao)
-
88'1-2Ryuya Nishio
Shinji Kagawa -
89'1-2Koki Fukui
-
90'1-2Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
-
90'1-3
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Lucas Fernandes)
-
Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa23Rikuto Hirose16Caetano4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro5Mitsuki Saito7Yosuke Ideguchi14Koya Yuruki13Daiju Sasaki27Erik Nascimento de Lima29Kengo Furuyama7Satoki Uejo9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao16Hayato Okuda5Hinata Kida8Shinji Kagawa22Niko Takahashi3Ryosuke Shindo44Shinnosuke Hatanaka14Kakeru Funaki1Koki Fukui
- Đội hình dự bị
-
26Jean Patric52Kento Hamasaki2Nanasei Iino15Yuki Honda10Yuya Osako21Shota Arai31Takuya Iwanami77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda6Takahiro OgiharaMotohiko Nakajima 13Lucas Fernandes 77Masaya Shibayama 48Ryuya Nishio 33Kim Jin Hyeon 21Takumi Nakamura 2Reiya Sakata 17Thiago Andrade 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeCerezo Osaka
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
11Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
511Số đường chuyền512
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn5
-
-
31Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
27Long pass17
-
-
121Pha tấn công80
-
-
60Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 31 | B T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 10 | 6 | 27 | T H T H T T |
3 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T T B |
4 | Kyoto Sanga | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | T B T T B B |
5 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
6 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T T T B B |
7 | Vissel Kobe | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T T T T B |
8 | Avispa Fukuoka | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H H B B |
9 | Hiroshima Sanfrecce | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B B B B T |
10 | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H B B B T B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | Fagiano Okayama | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 11 | 0 | 19 | T B H B B H |
14 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | T B B T H B |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T B B T H |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 12 | T H H B B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản