Kết quả CS.Hammam-Lif vs ES Hamam-Sousse, 21h00 ngày 12/05
Kết quả CS.Hammam-Lif vs ES Hamam-Sousse
Đối đầu CS.Hammam-Lif vs ES Hamam-Sousse
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.75O 2.75
0.96U 2.75
0.741
3.25X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.62-0.25
1.21O 1
0.84U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS.Hammam-Lif vs ES Hamam-Sousse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 24
-
CS.Hammam-Lif vs ES Hamam-Sousse: Diễn biến chính
-
27'Chedly Kacem1-0
-
35'1-1
Rayan Aissaoui
-
53'Amanallah Souassi2-1
-
70'Chedly Kacem3-1
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
CS.Hammam-Lif vs ES Hamam-Sousse: Số liệu thống kê
-
CS.Hammam-LifES Hamam-Sousse
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
52Pha tấn công40
-
-
26Tấn công nguy hiểm7
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 26 | 15 | 9 | 2 | 30 | 11 | 19 | 54 | T B T T H T |
2 | AS Kasserine | 25 | 15 | 5 | 5 | 34 | 17 | 17 | 50 | T B T T T T |
3 | Sfax Railways | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 22 | 13 | 44 | H T T H B T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 26 | 12 | 6 | 8 | 32 | 24 | 8 | 42 | T H B T B T |
5 | Oceano Kerkennah | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | H T H B T B |
6 | Redeyef | 26 | 10 | 4 | 12 | 24 | 25 | -1 | 34 | T T H T T B |
7 | CO Sidi Bouzid | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 33 | H B H T B T |
8 | BS Bouhajla | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 22 | -1 | 33 | B H H B T B |
9 | AS Djelma | 26 | 9 | 5 | 12 | 26 | 26 | 0 | 32 | H B B B T T |
10 | Chebba | 26 | 8 | 6 | 12 | 23 | 30 | -7 | 30 | T B H T H T |
11 | Stade Gabesien | 25 | 8 | 6 | 11 | 13 | 21 | -8 | 30 | T B T H B B |
12 | AS Agareb | 26 | 7 | 9 | 10 | 23 | 35 | -12 | 30 | B B H B H B |
13 | Jerba Midoun | 26 | 6 | 8 | 12 | 15 | 24 | -9 | 26 | T T T B H B |
14 | Espoir Rogba | 25 | 3 | 5 | 17 | 19 | 52 | -33 | 14 | B B B B B B |