Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây, KQ CS.Hammam-Lif mới nhất
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
-
26/04/2025CS.Hammam-LifEsperance Sportive de Tunis0 - 2L
-
08/04/2025CS BemblaCS.Hammam-Lif0 - 1W
-
19/04/2025CS.Hammam-LifStade Africain Menzel Bourguib0 - 0D
-
13/04/20251 Kalaa SportCS.Hammam-Lif 10 - 1W
-
16/03/2025CS.Hammam-LifE. M. Mahdia3 - 0W
-
09/03/20251 A.S ArianaCS.Hammam-Lif0 - 0W
-
01/03/2025CS.Hammam-LifCS Korba0 - 1L
-
24/02/2025ES RadesCS.Hammam-Lif0 - 0D
-
15/02/20251 A.S.MarsaCS.Hammam-Lif0 - 0D
-
29/03/2025Stade tunisienCS.Hammam-Lif0 - 0W
Thống kê phong độ CS.Hammam-Lif gần đây, KQ CS.Hammam-Lif mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ CS.Hammam-Lif gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Tuynidi | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Stade tunisienCS.Hammam-Lif0 - 0W
-
19/04/2025CS.Hammam-LifStade Africain Menzel Bourguib0 - 0D
-
13/04/20251 Kalaa SportCS.Hammam-Lif 10 - 1W
-
16/03/2025CS.Hammam-LifE. M. Mahdia3 - 0W
-
09/03/20251 A.S ArianaCS.Hammam-Lif0 - 0W
-
01/03/2025CS.Hammam-LifCS Korba0 - 1L
-
24/02/2025ES RadesCS.Hammam-Lif0 - 0D
-
15/02/20251 A.S.MarsaCS.Hammam-Lif0 - 0D
-
26/04/2025CS.Hammam-LifEsperance Sportive de Tunis0 - 2L
-
08/04/2025CS BemblaCS.Hammam-Lif0 - 1W
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS.Hammam-Lif gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS.Hammam-Lif (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
CS.Hammam-Lif (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 22 | 12 | 8 | 2 | 22 | 8 | 14 | 44 | H T B H T B |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Sfax Railways | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 17 | 12 | 37 | T B T H H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T B T T H |
6 | BS Bouhajla | 22 | 8 | 5 | 9 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T B B H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 28 | T T B T B B |
9 | Redeyef | 22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T B B T T |
10 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
11 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T B H B H B |
12 | Jerba Midoun | 22 | 5 | 7 | 10 | 10 | 18 | -8 | 22 | H H T B T T |
13 | Chebba | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 28 | -9 | 22 | H B T B T B |
14 | Espoir Rogba | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | -24 | 14 | B H B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi