Kết quả ES Hamam-Sousse vs A.S Ariana, 20h00 ngày 09/02
Kết quả ES Hamam-Sousse vs A.S Ariana
Đối đầu ES Hamam-Sousse vs A.S Ariana
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây
Phong độ A.S Ariana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2.25
0.93U 2.25
0.881
1.67X
3.402
4.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Hamam-Sousse vs A.S Ariana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 14
-
ES Hamam-Sousse vs A.S Ariana: Diễn biến chính
-
17'0-0
-
24'0-0
-
32'0-0
-
37'0-1
Adnene Mejri
-
45'0-1
-
49'0-1
-
52'0-1
-
54'0-1
-
61'0-1
-
74'0-1
-
75'0-1
-
90'0-1
-
90'0-2
Ahmed Mejri
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
ES Hamam-Sousse vs A.S Ariana: Số liệu thống kê
-
ES Hamam-SousseA.S Ariana
-
11Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng7
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
78Pha tấn công71
-
-
92Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 22 | 12 | 8 | 2 | 22 | 8 | 14 | 44 | H T B H T B |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Sfax Railways | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 17 | 12 | 37 | T B T H H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T B T T H |
6 | BS Bouhajla | 22 | 8 | 5 | 9 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T B B H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 28 | T T B T B B |
9 | Redeyef | 22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T B B T T |
10 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
11 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T B H B H B |
12 | Jerba Midoun | 22 | 5 | 7 | 10 | 10 | 18 | -8 | 22 | H H T B T T |
13 | Chebba | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 28 | -9 | 22 | H B T B T B |
14 | Espoir Rogba | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | -24 | 14 | B H B T B B |