Kết quả Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib, 21h00 ngày 30/04
Kết quả Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib
Đối đầu Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib
Phong độ Croissant Msaken gần đây
Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/04/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 1.75
0.80U 1.75
0.901
1.70X
3.102
5.50Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.77O 0.75
0.93U 0.75
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 22
-
Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Croissant Msaken vs Stade Africain Menzel Bourguib: Số liệu thống kê
-
Croissant MsakenStade Africain Menzel Bourguib
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 22 | 12 | 8 | 2 | 22 | 8 | 14 | 44 | H T B H T B |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Sfax Railways | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 17 | 12 | 37 | T B T H H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T B T T H |
6 | BS Bouhajla | 22 | 8 | 5 | 9 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T B B H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 28 | T T B T B B |
9 | Redeyef | 22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T B B T T |
10 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
11 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T B H B H B |
12 | Jerba Midoun | 22 | 5 | 7 | 10 | 10 | 18 | -8 | 22 | H H T B T T |
13 | Chebba | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 28 | -9 | 22 | H B T B T B |
14 | Espoir Rogba | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | -24 | 14 | B H B T B B |