Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak, 22h10 ngày 13/06
Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak
Nhận định, Soi kèo FC Kokand 1912 vs Mashal Muborak 22h00 ngày 13/06: Chủ nhà khó thắng
Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
Phong độ Mashal Muborak gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202522:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.96O 2
1.06U 2
0.761
2.15X
2.802
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.62O 0.5
0.53U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 12
-
Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak: Diễn biến chính
-
1'0-1
Khumoyun Murtazaev
-
40'0-1Mukhammadali Alikulov
-
52'0-1Mudasiru Salifu
-
65'0-2
Nurzhakhon Muzaffarov (Assist:Samandar Ochilov)
-
69'0-2Nurzhakhon Muzaffarov
-
76'0-3
Khumoyun Murtazaev
-
78'0-4
Islombek Baratov
-
86'0-4Khumoyun Murtazaev
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Kokand Qoqon vs Mashal Muborak: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
-
12Phạt góc2
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
93Pha tấn công63
-
-
44Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 28 | T H H T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 11 | 7 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 25 | T T T H T T |
3 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T T H B H |
4 | Navbahor Namangan | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 14 | 7 | 20 | T B T T T B |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 12 | 7 | 20 | B T T H T H |
6 | Pakhtakor | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 12 | 13 | 19 | T B T T T H |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 18 | T B H B H H |
8 | Mashal Muborak | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | H T H B H T |
9 | Xorazm Urganch | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 12 | 2 | 14 | H B T B T B |
10 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | H T B T B H |
11 | FK Andijon | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | T H B B B H |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T T B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H H |
15 | Buxoro FK | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H H H |
16 | Shurtan Guzor | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 6 | B B H T B H |
AFC CL