Mashal Muborak: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mashal Muborak: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mashal Muborak |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandr Khomyakov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mashal Muborak mới nhất
-
13/06 22:10Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak0 - 1Vòng 12
-
26/05 22:00Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor0 - 1Vòng 11
-
18/05 22:15Xorazm UrganchMashal Muborak2 - 0Vòng 10
-
11/05 21:00Mashal MuborakQizilqum Zarafshon1 - 0Vòng 9
-
03/05 20:00Buxoro FKMashal Muborak0 - 0Vòng 8
-
26/04 21:00Mashal MuborakTermez Surkhon0 - 0Vòng 7
-
19/04 20:001 Shurtan GuzorMashal Muborak0 - 0Vòng 6
-
14/05 19:00Mashal MuborakOlympic FK Tashkent0 - 1C
-
30/04 19:00IshtixonMashal Muborak0 - 0C
-
15/04 20:001 Mashal MuborakShurtan Guzor0 - 0C
Lịch thi đấu Mashal Muborak sắp tới
-
25/06 22:00Mashal MuborakTuron Nukus? - ?Vòng 11
-
20/06 22:00Mashal MuborakNasaf Qarshi? - ?Vòng 13
-
28/06 16:00Mashal MuborakOTMK Olmaliq? - ?Vòng 15
-
29/06 16:00Navbahor NamanganMashal Muborak? - ?Vòng 14
-
24/06 21:30Neftchi FargonaMashal Muborak? - ?
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Tashkent | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 20 | B T T H H T |
2 | Aral Nukus | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | B B H B T T |
3 | FK Olympic Tashkent B | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T T T B |
4 | Jayxun | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 9 | B B H T H H |
5 | Olympic FK Tashkent | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 12 | -5 | 6 | B T T B B B |
6 | Fergana University | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 6 | T B B H B H |