Lịch thi đấu Mashal Muborak hôm nay, LTĐ Mashal Muborak mới nhất
Lịch thi đấu Mashal Muborak mới nhất hôm nay
-
25/06 22:00Mashal MuborakTuron Nukus? - ?Vòng 11
-
06/08 22:00Mashal MuborakDinamo Samarqand? - ?Vòng 17
-
10/08 16:00Sogdiana JizakMashal Muborak? - ?Vòng 18
-
17/08 16:00Mashal MuborakFK Andijon? - ?Vòng 19
-
21/08 16:00Neftchi FargonaMashal Muborak? - ?Vòng 20
-
26/08 02:00PakhtakorMashal Muborak? - ?
-
12/09 16:00Mashal MuborakShurtan Guzor? - ?Vòng 21
-
20/09 16:00Termez SurkhonMashal Muborak? - ?Vòng 22
-
27/09 16:00Mashal MuborakBuxoro FK? - ?Vòng 23
-
04/10 16:00Qizilqum ZarafshonMashal Muborak? - ?Vòng 24
-
18/10 16:00Mashal MuborakXorazm Urganch? - ?Vòng 25
-
25/10 16:00Kuruvchi BunyodkorMashal Muborak? - ?Vòng 26
-
01/11 17:00Mashal MuborakKuruvchi Kokand Qoqon? - ?Vòng 27
-
08/11 17:00Nasaf QarshiMashal Muborak? - ?Vòng 28
-
22/11 17:00Mashal MuborakNavbahor Namangan? - ?Vòng 29
-
29/11 17:00OTMK OlmaliqMashal Muborak? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Mashal Muborak mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/08 02:00PakhtakorMashal Muborak? - ?
-
25/06 22:00Mashal MuborakTuron Nukus? - ?Vòng 11
-
06/08 22:00Mashal MuborakDinamo Samarqand? - ?Vòng 17
-
10/08 16:00Sogdiana JizakMashal Muborak? - ?Vòng 18
-
17/08 16:00Mashal MuborakFK Andijon? - ?Vòng 19
-
21/08 16:00Neftchi FargonaMashal Muborak? - ?Vòng 20
-
12/09 16:00Mashal MuborakShurtan Guzor? - ?Vòng 21
-
20/09 16:00Termez SurkhonMashal Muborak? - ?Vòng 22
-
27/09 16:00Mashal MuborakBuxoro FK? - ?Vòng 23
-
04/10 16:00Qizilqum ZarafshonMashal Muborak? - ?Vòng 24
-
18/10 16:00Mashal MuborakXorazm Urganch? - ?Vòng 25
-
25/10 16:00Kuruvchi BunyodkorMashal Muborak? - ?Vòng 26
-
01/11 17:00Mashal MuborakKuruvchi Kokand Qoqon? - ?Vòng 27
-
08/11 17:00Nasaf QarshiMashal Muborak? - ?Vòng 28
-
22/11 17:00Mashal MuborakNavbahor Namangan? - ?Vòng 29
-
29/11 17:00OTMK OlmaliqMashal Muborak? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Mashal Muborak mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Lịch thi đấu Mashal Muborak mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Olympic Tashkent B | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 22 | T T T B T T |
2 | Lokomotiv Tashkent | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T H H T B |
3 | Aral Nukus | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 6 | 8 | 19 | B H B T T T |
4 | Fergana University | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 9 | -4 | 9 | B B H B H T |
5 | Jayxun | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 16 | -11 | 9 | B H T H H B |
6 | Olympic FK Tashkent | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B B |