Kết quả Navbahor Namangan vs Mashal Muborak, 21h00 ngày 28/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 14

  • Navbahor Namangan vs Mashal Muborak: Diễn biến chính

  • 7'
    Alisher Odilov goal 
    1-0
  • 22'
    Ruslanbek Jiyanov goal 
    2-0
  • 22'
    2-0
    Doston Tukhtaboev
  • 37'
    Zabikhillo Urinboev (Assist:Ruslanbek Jiyanov) goal 
    3-0
  • 39'
    Abbos Gulomov (Assist:Ruslanbek Jiyanov) goal 
    4-0
  • 46'
    4-0
     Javohir Abdualimov
     Mudasiru Salifu
  • 46'
    4-0
     Avazkhon Mamatkhodzhaev
     Sherzod Fayziev
  • 46'
    Shokhmalik Komilov  
    Azimjon Akhmedov  
    4-0
  • 53'
    Abbos Gulomov (Assist:Ruslanbek Jiyanov) goal 
    5-0
  • 65'
    5-0
     Ibrohim Ganikhonov
     Islombek Baratov
  • 67'
    Muhammdabobir Moydinov  
    Mirzokhid Gofurov  
    5-0
  • 67'
    Navruzbek Iminjonov  
    Ruslanbek Jiyanov  
    5-0
  • 67'
    Pedro  
    Zabikhillo Urinboev  
    5-0
  • 80'
    5-0
     Asadbek Samariddinov
     Khumoyun Murtazaev
  • 80'
    5-0
     Ibrokhim Numonov
     Sardor Abduraimov
  • 81'
    Javokhir Abdujabborov  
    Benjamin Teidi  
    5-0
  • 84'
    Pedro goal 
    6-0
  • 89'
    6-0
    Shakhboz Juraev
  • 90'
    Sergey Karpovich
    6-0
  • 90'
    6-0
    Mukhammadali Alikulov Goal Disallowed - offside
  • Navbahor Namangan vs Mashal Muborak: Đội hình chính và dự bị

  • Navbahor Namangan4-4-2
    16
    Dilshod Yuldashev
    12
    Saidazamat Mirsaidov
    33
    Sergey Karpovich
    99
    Higor Gabriel Fernandes Alves
    19
    Mirzokhid Gofurov
    70
    Abbos Gulomov
    13
    Benjamin Teidi
    7
    Azimjon Akhmedov
    17
    Ruslanbek Jiyanov
    37
    Alisher Odilov
    9
    Zabikhillo Urinboev
    8
    Sardor Abduraimov
    10
    Khumoyun Murtazaev
    17
    Anvar Murodov
    2
    Mudasiru Salifu
    34
    Shakhboz Juraev
    22
    Nurzhakhon Muzaffarov
    28
    Ergash Ismoilov
    37
    Sherzod Fayziev
    15
    Mukhammadali Alikulov
    7
    Islombek Baratov
    35
    Doston Tukhtaboev
    Mashal Muborak4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Javokhir Abdujabborov
    24Doston Abdulkhaev
    1Umidjon Ergashev
    6Sherzod Gulomzhonov
    71Navruzbek Iminjonov
    8Shokhmalik Komilov
    32Muhammdabobir Moydinov
    29Pedro
    55Komilzhon Tozhidinov
    Javohir Abdualimov 6
    Ibrohim Ganikhonov 9
    Umid Khamroev 1
    Jamshid Khasanov 77
    Avazkhon Mamatkhodzhaev 24
    Ibrokhim Numonov 96
    Dilshod Rakhmatullaev 18
    Asadbek Samariddinov 11
    Islom Sharipov 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samvel Babayan
    Aleksandr Khomyakov
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Navbahor Namangan vs Mashal Muborak: Số liệu thống kê

  • Navbahor Namangan
    Mashal Muborak
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 16 10 6 0 31 13 18 36 T T T H H T
2 Kuruvchi Bunyodkor 16 8 6 2 27 15 12 30 H H T T T T
3 Neftchi Fargona 16 8 6 2 26 15 11 30 H T H T T B
4 OTMK Olmaliq 16 9 3 4 24 17 7 30 B H B B T T
5 Dinamo Samarqand 16 8 6 2 23 19 4 30 T B T B H H
6 Pakhtakor 16 9 2 5 32 14 18 29 T H T H T T
7 Navbahor Namangan 16 8 3 5 32 18 14 27 T B T T B H
8 FK Andijon 16 5 5 6 22 23 -1 20 T H H T B T
9 Termez Surkhon 16 5 4 7 12 16 -4 19 B H B T H H
10 Qizilqum Zarafshon 16 4 6 6 15 25 -10 18 B H H H T H
11 Xorazm Urganch 16 5 2 9 19 19 0 17 T B B B B T
12 Sogdiana Jizak 16 4 4 8 18 21 -3 16 H H T B T B
13 Mashal Muborak 16 4 3 9 13 29 -16 15 H T B B B B
14 Buxoro FK 16 3 4 9 16 28 -12 13 H H B T H B
15 Kuruvchi Kokand Qoqon 16 3 3 10 10 28 -18 12 B B B B B B
16 Shurtan Guzor 16 2 3 11 9 29 -20 9 B H T B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation