Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Navbahor Namangan vs Mashal Muborak, 21h00 ngày 28/6
Kết quả Navbahor Namangan vs Mashal Muborak
Đối đầu Navbahor Namangan vs Mashal Muborak
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ Mashal Muborak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Navbahor Namangan vs Mashal Muborak
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Mashal Muborak trước đây
-
23/10/2021Mashal Muborak0 - 0Navbahor Namangan0 - 0D
-
20/06/2021Navbahor Namangan2 - 1Mashal Muborak1 - 0W
-
24/11/2020Mashal Muborak3 - 0Navbahor Namangan0 - 0L
-
22/08/2020Navbahor Namangan0 - 1Mashal Muborak0 - 1L
-
07/09/2017Mashal Muborak2 - 1Navbahor Namangan1 - 1L
-
07/04/2017Navbahor Namangan1 - 0Mashal Muborak0 - 0W
-
19/08/2016Navbahor Namangan3 - 2Mashal Muborak2 - 1W
-
09/04/2016Mashal Muborak2 - 1Navbahor Namangan1 - 0L
-
02/07/2019Navbahor Namangan2 - 1Mashal Muborak0 - 1W
-
13/01/2017Navbahor Namangan1 - 1Mashal Muborak0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Navbahor Namangan vs Mashal Muborak
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Mashal Muborak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Mashal Muborak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 3 | 1 | 4 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Mashal Muborak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Navbahor Namangan (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Navbahor Namangan và Mashal Muborak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 13 | 9 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 31 | H H T T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 25 | T T H T T B |
3 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T H B H B |
4 | Navbahor Namangan | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | B T T T B T |
5 | Neftchi Fargona | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T H T H T |
6 | Pakhtakor | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 12 | 15 | 22 | B T T T H T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 21 | B H B H H T |
8 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
9 | Mashal Muborak | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 15 | T H B H T B |
10 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
11 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 | T B T B H B |
12 | Sogdiana Jizak | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 13 | B H B H H T |
13 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 23 | -11 | 13 | H B B B H H |
14 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 13 | 3 | 3 | 7 | 7 | 20 | -13 | 12 | T B B B B B |
15 | Buxoro FK | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 9 | B B H H H B |
16 | Shurtan Guzor | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 21 | -15 | 9 | B H T B H T |
AFC CL
Cập nhật: