Phong độ Navbahor Namangan gần đây, KQ Navbahor Namangan mới nhất
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
02/08/2025Dinamo SamarqandNavbahor Namangan2 - 0D
-
06/07/2025PakhtakorNavbahor Namangan1 - 0L
-
28/06/2025Navbahor NamanganMashal Muborak4 - 0W
-
21/06/2025Navbahor NamanganOTMK Olmaliq2 - 0W
-
15/06/2025Nasaf QarshiNavbahor Namangan0 - 0L
-
25/05/2025Navbahor NamanganKuruvchi Kokand Qoqon2 - 0W
-
18/05/2025Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan1 - 1W
-
11/05/2025Navbahor NamanganXorazm Urganch0 - 0W
-
02/07/2025Xorazm UrganchNavbahor Namangan0 - 0W
-
14/05/2025Navbahor NamanganFergana University0 - 0W
Thống kê phong độ Navbahor Namangan gần đây, KQ Navbahor Namangan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Navbahor Namangan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Navbahor Namangan gần đây: theo giải đấu
-
02/07/2025Xorazm UrganchNavbahor Namangan0 - 0W
-
14/05/2025Navbahor NamanganFergana University0 - 0W
-
02/08/2025Dinamo SamarqandNavbahor Namangan2 - 0D
-
06/07/2025PakhtakorNavbahor Namangan1 - 0L
-
28/06/2025Navbahor NamanganMashal Muborak4 - 0W
-
21/06/2025Navbahor NamanganOTMK Olmaliq2 - 0W
-
15/06/2025Nasaf QarshiNavbahor Namangan0 - 0L
-
25/05/2025Navbahor NamanganKuruvchi Kokand Qoqon2 - 0W
-
18/05/2025Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan1 - 1W
-
11/05/2025Navbahor NamanganXorazm Urganch0 - 0W
- Kết quả Navbahor Namangan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Navbahor Namangan mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Navbahor Namangan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Navbahor Namangan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 16 | 10 | 6 | 0 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T H H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 15 | 12 | 30 | H H T T T T |
3 | Neftchi Fargona | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T H T T B |
4 | OTMK Olmaliq | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | B H B B T T |
5 | Dinamo Samarqand | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 19 | 4 | 30 | T B T B H H |
6 | Pakhtakor | 16 | 9 | 2 | 5 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H T H T T |
7 | Navbahor Namangan | 16 | 8 | 3 | 5 | 32 | 18 | 14 | 27 | T B T T B H |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 21 | -3 | 16 | H H T B T B |
12 | Mashal Muborak | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | H T B B B B |
13 | Xorazm Urganch | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | H H B T H B |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan