Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan, 21h00 ngày 18/05
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.76O 2.25
0.82U 2.25
0.921
2.38X
2.902
2.80Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.64O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 10
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính
-
10'Imeda Ashortia1-0
-
17'1-0Zabikhillo Urinboev
-
19'1-1
Ruslanbek Jiyanov
-
27'1-1Benjamin Teidi
-
45'Boburbek Yuldashov1-1
-
45'Martin Sroler Goal Disallowed1-1
-
65'1-2
Ruslanbek Jiyanov
-
72'1-3
Shokhmalik Komilov
-
76'1-3
-
90'Luis Kacorri (Assist:Nosirzhon Abdusalomov)2-3
-
90'Marko Bugarin2-3
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
81Pha tấn công79
-
-
70Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T T H B H |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Pakhtakor | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 12 | 13 | 19 | T B T T T H |
6 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 18 | T B H B H H |
8 | Mashal Muborak | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | H T H B H T |
9 | Xorazm Urganch | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H B T B T |
10 | FK Andijon | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B B B T H |
11 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | T H B B B H |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T T B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H H |
15 | Buxoro FK | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H H H |
16 | Shurtan Guzor | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 6 | B B H T B H |
AFC CL